DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

教會 (Jiào Huì) Là Gì? Cách Dùng Từ 教會 Trong Tiếng Đài Loan Chuẩn Xác

1. 教會 (Jiào Huì) Nghĩa Là Gì?

Từ 教會 (jiào huì) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “nhà thờ” hoặc “giáo hội”. Đây là từ ghép gồm:

  • 教 (jiào): nghĩa là “giáo dục”, “dạy dỗ”
  • 會 (huì): nghĩa là “hội”, “nhóm họp”

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 教會

2.1. Vị Trí Trong Câu

教會 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm:

  • Chủ ngữ: 教會很漂亮 (Jiào huì hěn piàoliang) – Nhà thờ rất đẹp
  • Tân ngữ: 我參觀教會 (Wǒ cānguān jiào huì) – Tôi tham quan nhà thờ

2.2. Cách Kết Hợp Từ

教會 thường đi kèm với:

  • Động từ: 去教會 (qù jiào huì) – đi nhà thờ
  • Tính từ: 古老的教會 (gǔlǎo de jiào huì) – nhà thờ cổ

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 教會

3.1. Câu Đơn Giản

  • 這間教會有一百年歷史 (Zhè jiān jiào huì yǒu yībǎi nián lìshǐ) – Ngôi nhà thờ này có lịch sử 100 năm
  • 星期天我們去教會 (Xīngqítiān wǒmen qù jiào huì) – Chủ nhật chúng tôi đi nhà thờ

3.2. Câu Phức Tạp

  • 雖然下大雨,但是很多人還是去教會做禮拜 (Suīrán xià dàyǔ, dànshì hěnduō rén háishì qù jiào huì zuò lǐbài) – Mặc dù trời mưa to, nhưng nhiều người vẫn đi nhà thờ làm lễ

4. Phân Biệt 教會 Và Các Từ Liên Quan

Từ Phiên Âm Nghĩa
教會 học tiếng Trung jiào huì Nhà thờ (nói chung)教會
教堂 jiào táng Nhà thờ (kiến trúc)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo