DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

散发 (sànfā) là gì? Khám Phá Quy Tắc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, hiểu biết và ứng dụng từ vựng là rất quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ 散发 (sànfā), một từ có ý nghĩa thú vị trong ngữ cảnh ngôn ngữ và đời sống hàng ngày. Với cấu trúc ngữ pháp rõ ràng và những ví dụ thực tế, bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng từ này.

1. 散发 (sànfā) là gì?

Từ 散发 (sànfā) có nghĩa là “phát tán” hoặc “phát ra”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động phát tán, phân phát, hay rải rác một cái gì đó ra một không gian rộng lớn hơn. Nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến đời sống hàng ngày.

1.1 Ý nghĩa cụ thể của 散发

Theo ngữ cảnh, từ 散发 có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ:

  • 散发气味 (sànfā qìwèi): phát tán mùi hương.
  • 散发知识 (sànfā zhīshi): phát tán kiến thức.
  • 散发光芒 (sànfā guāngmáng): phát ra ánh sáng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 散发

Từ 散发 có thể được chia thành hai phần:

  • 散 (sàn): có nghĩa là “rải rác”, “phân tán”. từ vựng tiếng Trung
  • 发 (fā): có nghĩa là “phát ra”, “phát tán”.

Khi kết hợp lại, 散发 tạo thành một động từ thể hiện hành động phát tán, làm cho một cái gì đó trở nên rộng rãi hơn.

2.1 Cách sử dụng 散发 trong câu

Ngữ pháp của từ 散发 cho phép nó được sử dụng một cách linh hoạt. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

  • Tình huống 1: 在这个实验中,我们需要散发气味以测试老鼠的反应。 (Zài zhège shíyàn zhōng, wǒmen xūyào sànfā qìwèi yǐ cèshì lǎoshǔ de fǎn’yìng.) – Trong thí nghiệm này, chúng ta cần phát tán mùi hương để kiểm tra phản ứng của chuột.
  • Tình huống 2: 他的演讲散发出他对这个问题的热情。 (Tā de yǎnjiǎng sànfā chū tā duì zhège wèntí de rèqíng.) – Bài phát biểu của anh ấy phát tán sự nhiệt tình của anh đối với vấn đề này.
  • Tình huống 3: 夜晚的星星散发出微弱的光芒。 (Yèwǎn de xīngxīng sànfā chū wēiruò de guāngmáng.) – Những ngôi sao vào ban đêm phát ra ánh sáng yếu ớt.

3. Ứng dụng thực tế của 散发 trong cuộc sống

Từ 散发 thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến giáo dục và công việc. Ví dụ, trong việc giáo dục, các nhà giáo có thể 散发知识 để giúp học sinh hiểu sâu hơn về môn học. Trong lĩnh vực marketing, công ty có thể 散发广告 để quảng bá sản phẩm.散发

4. Một số từ vựng liên quan đến 散发

  • 发放 (fāfàng): phát hành.
  • 传播 (chuánbō): truyền bá.
  • 发散 (fāsàn): phát tán.

4.1 Sự kết hợp từ

Các từ vựng có thể kết hợp với 散发 tạo nên nhiều nghĩa khác nhau trong bối cảnh khác nhau, làm cho việc học từ vựng trở nên phong phú hơn.

5. Kết luận

Từ 散发 (sànfā) không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách diễn đạt trong tiếng Trung mà còn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Với những ví dụ và cấu trúc ngữ pháp cụ thể, hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn cái nhìn tổng quan và bổ ích về từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo