DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

散播 (sàn bò) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ 散播

1. Giới thiệu về từ 散播 (sàn bò)

Từ 散播 (sàn bò) trong tiếng Trung có nghĩa là “phát tán” hoặc “rải rác”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động phát tán thông tin, ý tưởng, hoặc thậm chí là một vật gì đó đến nhiều nơi khác nhau. Từ này có thể được áp dụng trong cả ngữ cảnh văn học lẫn đời sống thực tiễn.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 散播

2.1. Các thành phần cấu tạo ngữ pháp

散播 gồm có hai thành phần:

  • 散 (sàn): có nghĩa là “rải rác”, “phát tán”
  • 播 (bò): có nghĩa là “gieo”, “tán phát”, hay “phát tán” một cách chính xác hơn.

2.2. Ngữ pháp sử dụng

Trong tiếng Trung, 散播 thường được sử dụng như một động từ. Cấu trúc câu thông thường sẽ là “主语 + 散播 + 对象” (chủ ngữ + 散播 + đối tượng).

3. Ví dụ sử dụng từ 散播 trong câu

3.1. Ví dụ 1

Câu: 散播正能量是我们每个人的责任。
Dịch: Phát tán năng lượng tích cực là trách nhiệm của mỗi người chúng ta.

3.2. Ví dụ 2

Câu: 在网络上,谣言散播得很快。
Dịch: Trên mạng, tin đồn được phát tán rất nhanh.

3.3. Ví dụ 3 ngữ pháp

Câu: 我们需要散播环保意识。
Dịch: Chúng ta cần phát tán ý thức bảo vệ môi trường.

4. Lợi ích khi nắm vững từ 散播 trong giao tiếp

Nắm vững từ 散播 và cấu trúc ngữ pháp liên quan sẽ giúp người học tiếng Trung dễ dàng hơn trong việc giao tiếp, đặc biệt là trong ngữ cảnh trao đổi thông tin, chia sẻ kiến thức và lan tỏa những điều tốt đẹp trong cộng đồng. tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo