DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

散1 (sàn) là gì? Giải mã ý nghĩa & Cách dùng chuẩn ngữ pháp tiếng Đài Loan

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 散1 (đọc là “sàn”) – một từ vựng độc đáo của tiếng Đài Loan với nhiều lớp nghĩa thú vị. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết, mang sắc thái biểu cảm đặc trưng của ngôn ngữ Đài Loan.

1. Giải nghĩa chi tiết từ 散1 (sàn)

1.1 Nghĩa cơ bản

散1 trong tiếng Đài Loan thường diễn tả trạng thái phân tán, rời rạc hoặc không tập trung. Từ này có nguồn gốc từ chữ Hán 散 với cách đọc đặc biệt theo âm Đài Loan.

1.2 Sắc thái biểu cảm

Khi dùng 散1, người Đài Loan thường ám chỉ sự thiếu tập trung, lơ đãng hoặc trạng thái vật lý bị phân tán. Ví dụ: “他的注意力很散1” (Tā de zhùyìlì hěn sàn) – “Sự chú ý của anh ấy rất phân tán”.

2. Cấu trúc ngữ pháp với 散1

2.1 Vị trí trong câu

散1 thường đứng sau động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa:
// … existing code …
[V/Tính từ] + 得 + 散1

2.2 Các dạng kết hợp phổ biến

  • 走散1 (zǒu sàn): Đi lạc, đi phân tán
  • 分散1 (fēnsàn): Phân tán, chia tách
  • 散1心 (sànxīn): Tản mạn tâm trí

3. Ví dụ thực tế với 散1

3.1 Câu giao tiếp hàng ngày

“東西不要放得太散1” (Dōngxi bùyào fàng dé tài sàn) – “Đừng để đồ đạc quá phân tán”

3.2 Văn viết trang trọng

“會議結束後人群漸漸散1去” (Huìyì jiéshù hòu rénqún jiànjiàn sàn qù) – “Sau khi họp kết thúc, đám đông dần dần giải tán”

4. Phân biệt 散1 với các từ tương đồng

So sánh với 分散 (fēnsàn) và 散開 (sànkāi) để hiểu rõ sự khác biệt về mức độ và ngữ cảnh sử dụng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” học tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp 散1散1 là gì
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo