DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

敬佩 (jìng pèi) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. 敬佩 (jìng pèi) Là Gì?

Từ 敬佩 (jìng pèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “tôn trọng và ngưỡng mộ”. Từ này thường được sử dụng để biểu đạt cảm xúc kính trọng đối với những hành động, thành tích đáng khâm phục từ người khác. 敬佩 không chỉ thể hiện sự tôn kính mà còn thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 敬佩

2.1. Phân Tích Cấu Trúc jìng pèi

Cấu trúc của từ 敬佩 bao gồm hai thành phần: 敬 (jìng) và 佩 (pèi). Trong đó:

  • 敬 (jìng): tôn trọng, kính nể.
  • 佩 (pèi): ngưỡng mộ, khen ngợi.

Khi kết hợp lại, 敬佩 diễn tả một cách mạnh mẽ hơn cảm xúc ngưỡng mộ và tôn trọng.

2.2. Cách Sử Dụng 敬佩 trong Câu

敬佩 thường được sử dụng như một động từ trong câu, theo cấu trúc:

主语 + 敬佩 + 宾语

Ví dụ: 我敬佩我的老师。(Wǒ jìng pèi wǒ de lǎoshī.) – Tôi kính trọng giáo viên của tôi.

3. Ví Dụ Minh Họa với 敬佩

3.1. Ví Dụ 1

小学生都敬佩这位科学家,因为他发明了许多重要的东西。(Xiǎoxuéshēng dōu jìng pèi zhè wèi kēxuéjiā, yīnwèi tā fāmíngle xǔduō zhòngyào de dōngxī.) – Tất cả học sinh tiểu học đều kính trọng nhà khoa học này, vì ông đã phát minh ra nhiều thứ quan trọng.

3.2. Ví Dụ 2

我敬佩那些为社会付出努力的人。(Wǒ jìng pèi nàxiē wèi shèhuì fùchū nǔlì de rén.) – Tôi kính trọng những người đã nỗ lực cống hiến cho xã hội.

4. Kết Luận

Từ 敬佩 (jìng pèi) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn chứa đựng trong đó những giá trị văn hóa và đạo đức của người nói. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này trong giao tiếp sẽ giúp người học tiếng Trung có thể thể hiện được sự kính trọng và ngưỡng mộ một cách tinh tế hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ví dụ câu

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo