DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

敲擊 (qiāo jí) Là gì? Tổng hợp cấu trúc và ví dụ chi tiết

Trong tiếng Trung, từ 敲擊 (qiāo jí) mang ý nghĩa cụ thể và rất phong phú. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu rộng từ nghĩa, ngữ pháp đến các ví dụ thực tế.

Tìm hiểu về nghĩa của 敲擊 (qiāo jí)

敲擊 (qiāo jí) có thể được dịch là “gõ” hoặc “đập”. Đây là một động từ được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ này thường xuất hiện khi chúng ta nói về hành động gõ vào một bề mặt nào đó với mục đích tạo ra âm thanh hoặc tác động thể chất.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 敲擊

Ngữ pháp cơ bản

Từ  qiāo jí敲擊 thực chất là một cụm từ đơn giản bao gồm hai ký tự Hán là (qiāo) và (jí). Trong đó:

  • 敲 (qiāo): Gõ tiếng Trung
  • 擊 (jí): Đánh, đập

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một động từ mang nghĩa là “gõ đập” với sắc thái mạnh mẽ và rõ ràng.

Cách sử dụng trong câu

Từ 敲擊 thường đứng ở vị trí động từ trong câu trần thuật. Cấu trúc câu có thể được xây dựng theo hình thức:

  • Chủ ngữ + 敲擊 (qiāo jí) + Tân ngữ

Ví dụ câu với từ 敲擊

Ví dụ 1

她用手敲擊桌子。

(Tā yòng shǒu qiāo jí zhuōzi.) – Cô ấy gõ tay lên bàn.

Ví dụ 2

音乐家在演出时敲擊了鼓。

(Yīnyuèjiā zài yǎnchū shí qiāo jíle gǔ.) – Nhạc công đã gõ vào trống trong buổi biểu diễn.

Ví dụ 3

他用棍子敲擊石头。

(Tā yòng gùnzi qiāo jí shítou.) – Anh ấy đã gõ vào đá bằng cây gậy.

Kết luận

Từ 敲擊 (qiāo jí) không chỉ đơn thuần là một động từ, mà còn thể hiện nhiều khía cạnh trong giao tiếp hàng ngày của người nói tiếng Trung. Với những thông tin và ví dụ trên, hy vọng bạn sẽ hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng từ này trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo