DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

敲诈 (qiāozhà) là gì? Hiểu về cấu trúc và ứng dụng trong ngôn ngữ

1. Ý nghĩa của 敲诈 (qiāozhà)

Từ 敲诈 (qiāozhà) trong tiếng Trung có nghĩa là “tống tiền” hay “ép buộc” để lấy tiền hoặc tài sản của người khác thông qua hành vi đe dọa. Đây là một thuật ngữ rất phổ biến trong cả văn hóa và pháp luật, thường thể hiện những hành vi trái pháp luật. Ngoài ra, 敲诈 cũng có thể dùng để chỉ hành vi lạm dụng quyền lực để gây áp lực lên ai đó. nghĩa từ

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 敲诈

Trong tiếng Trung, từ 敲诈 được cấu thành từ hai ký tự: 敲 (qiāo) và 诈 (zhà).

2.1 Ý nghĩa các ký tự

  • 敲 (qiāo): có nghĩa là “gõ”, “đánh”.
  • 诈 (zhà): có nghĩa là “lừa đảo”, “lừa gạt”.

2.2 Cách sử dụng

Khi kết hợp lại, 敲诈 mang nghĩa là hành động gõ cửa (có thể hiểu là sự đe dọa) để lừa đảo hoặc chiếm đoạt tài sản của người khác. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về luật pháp, tội phạm, và đạo đức.

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 敲诈

3.1 Câu ví dụ

敲诈是违法的行为。 (Qiāozhà shì wéifǎ de xíngwéi.)

Dịch nghĩa: “Tống tiền là hành vi trái pháp luật.”

3.2 Ví dụ bổ sung

  • 他因为敲诈而被捕。 (Tā yīnwèi qiāozhà ér bèi bǔ.)
  • Dịch nghĩa: “Anh ta đã bị bắt vì tội tống tiền.”
  • 这个案子涉及到敲诈和欺诈。 (Zhège ànzi shèjí dào qiāozhà hé qīzhà.)
  • Dịch nghĩa: “Vụ án này liên quan đến tống tiền và lừa đảo.”

4. Kết luận nghĩa từ

Tóm lại, 敲诈 (qiāozhà) không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Trung mà còn mang theo những đạo đức và pháp luật cần được tôn trọng. Việc hiểu rõ về từ này giúp chúng ta nhận thức tốt hơn về các hành vi vi phạm pháp luật trong xã hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ qiāozhà

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo