Trong tiếng Trung, từ 整 (zhěng) là một từ đa nghĩa, thường được sử dụng với ý nghĩa “toàn bộ”, “chỉnh sửa” hoặc “sắp xếp”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 整.
1. Ý nghĩa của từ 整 (zhěng)
Từ 整 có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng:
- Toàn bộ, nguyên vẹn: 整个 (zhěnggè) – toàn bộ, cả cái
- Sắp xếp, chỉnh sửa: 整理 (zhěnglǐ) – sắp xếp, dọn dẹp
- Làm cho ngay ngắn: 整齐 (zhěngqí) – ngăn nắp, gọn gàng
- Trọn vẹn: 整天 (zhěngtiān) – cả ngày
2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 整
2.1. 整 + Danh từ
Khi kết hợp với danh từ, 整 thường mang nghĩa “toàn bộ”, “nguyên vẹn”:
- 整个房间 (zhěnggè fángjiān) – toàn bộ căn phòng
- 整本书 (zhěng běn shū) – cả quyển sách
2.2. 整 + Động từ
Khi kết hợp với động từ, 整 thường mang nghĩa “sắp xếp”, “chỉnh sửa”:
- 整理文件 (zhěnglǐ wénjiàn) – sắp xếp tài liệu
- 整顿纪律 (zhěngdùn jìlǜ) – chỉnh đốn kỷ luật
3. Ví dụ câu có chứa từ 整
- 我整理了房间。(Wǒ zhěnglǐle fángjiān.) – Tôi đã dọn dẹp phòng.
- 他整天都在工作。(Tā zhěngtiān dōu zài gōngzuò.) – Anh ấy làm việc cả ngày.
- 请把整个故事讲给我听。(Qǐng bǎ zhěnggè gùshì jiǎng gěi wǒ tīng.) – Hãy kể cho tôi nghe toàn bộ câu chuyện.
- 我们需要整顿公司的管理制度。(Wǒmen xūyào zhěngdùn gōngsī de guǎnlǐ zhìdù.) – Chúng ta cần chỉnh đốn hệ thống quản lý của công ty.
4. Cách phân biệt 整 với các từ đồng nghĩa
Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 整 như 全 (quán), 完 (wán). Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái nghĩa khác nhau:
- 全 (quán) nhấn mạnh sự đầy đủ, không thiếu
- 完 (wán) nhấn mạnh sự hoàn thành
- 整 (zhěng) nhấn mạnh sự nguyên vẹn, toàn bộ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn