DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

敵人 (dí rén) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

敵人 (dí rén) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa “kẻ thù” hoặc “đối thủ”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 敵人 trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Ý nghĩa của từ 敵人 (dí rén)

敵人 là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:

  • Kẻ thù, đối thủ trong chiến tranh hoặc xung đột
  • Người hoặc nhóm người chống đối, gây hại
  • Đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực nào đó

2. Cách đặt câu với từ 敵人

2.1. Câu đơn giản với 敵人

Ví dụ:

  • 他是我的敵人。(Tā shì wǒ de dí rén) – Anh ta là kẻ thù của tôi.
  • 我們要打敗敵人。(Wǒmen yào dǎbài dí rén) – Chúng ta phải đánh bại kẻ thù.

2.2. Câu phức tạp hơn

Ví dụ:

  • 雖然他是我的敵人,但我還是尊重他。(Suīrán tā shì wǒ de dí rén, dàn wǒ háishì zūnzhòng tā) – Mặc dù anh ấy là kẻ thù của tôi, nhưng tôi vẫn tôn trọng anh ấy.
  • 在商場上,昨天的合作伙伴可能成為今天的敵人。(Zài shāngchǎng shàng, zuótiān de hézuò huǒbàn kěnéng chéngwéi jīntiān de dí rén) – Trong thương trường, đối tác ngày hôm qua có thể trở thành kẻ thù ngày hôm nay.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 敵人

3.1. Vị trí trong câu

敵人 thường đóng vai trò là:

  • Chủ ngữ: 敵人已經投降了。(Dí rén yǐjīng tóuxiáng le) – Kẻ thù đã đầu hàng rồi.
  • Tân ngữ: 我們抓住了敵人。(Wǒmen zhuā zhù le dí rén) – Chúng tôi đã bắt được kẻ thù.
  • Định ngữ: 敵人的陰謀被發現了。(Dí rén de yīnmóu bèi fāxiàn le) – Âm mưu của kẻ thù đã bị phát hiện.

3.2. Kết hợp với các từ khác cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

敵人 thường đi kèm với:

  • Động từ: 打敗敵人 (đánh bại kẻ thù), 消滅敵人 (tiêu diệt kẻ thù)
  • Tính từ: 強大的敵人 (kẻ thù mạnh), 狡猾的敵人 (kẻ thù xảo quyệt) nghĩa từ 敵人
  • Danh từ: 敵人軍隊 (quân đội địch), 敵人領土 (lãnh thổ địch)

4. Phân biệt 敵人 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa với 敵人 như:

  • 仇人 (chóu rén): kẻ thù cá nhân, thù địch
  • 對手 (duì shǒu): đối thủ (thường trong thi đấu, cạnh tranh)
  • 對頭 (duì tóu): kẻ đối đầu, đối thủ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo