DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

敵意 (dí yì) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Đài Loan chuẩn

敵意 (dí yì) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan thường xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 敵意, hướng dẫn cách đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất.

敵意 (dí yì) nghĩa là gì?

敵意 (dí yì) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “thù địch”, “ác cảm” hoặc “ý định xấu”. Đây là danh từ diễn tả thái độ tiêu cực, không thân thiện giữa người với người hoặc giữa các nhóm.

Ví dụ về cách dùng 敵意 trong câu

  • 他對我有敵意 (Tā duì wǒ yǒu dí yì) – Anh ấy có ác cảm với tôi
  • 兩國之間的敵意正在加深 (Liǎng guó zhī jiān de dí yì zhèng zài jiā shēn) – Sự thù địch giữa hai nước đang gia tăng
  • 她的眼神充滿敵意 (Tā de yǎnshén chōngmǎn dí yì) – Ánh mắt cô ấy đầy vẻ thù địch

Cấu trúc ngữ pháp của từ 敵意

1. Cấu trúc cơ bản

Subject + 對 + Object + 有 + 敵意

Ví dụ: 老闆對新員工有敵意 (Lǎobǎn duì xīn yuángōng yǒu dí yì) – Ông chủ có ác cảm với nhân viên mới

2. Cấu trúc mô tả mức độ

Subject + 充滿/帶有 + 敵意

Ví dụ: 他的話語帶有敵意 (Tā de huàyǔ dài yǒu dí yì) – Lời nói của anh ta mang tính thù địch

Phân biệt 敵意 với các từ liên quan

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
敵意 (dí yì) Thù địch, ác cảm từ vựng tiếng Hoa 他對競爭對手有敵意
仇恨 (chóu hèn) Căm thù (mạnh hơn) 戰爭帶來仇恨
厭惡 (yàn wù) Ghét bỏ, chán ghét 她厭惡說謊的人

Bài tập thực hành

Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 敵意 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. _________________________________________
  2. _________________________________________
  3. _________________________________________

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo