DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

敵手 (dí shǒu) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Tên gọi 敵手 (dí shǒu) có nghĩa là “đối thủ” trong tiếng Trung, thể hiện rõ khái niệm về một người hoặc thế lực cạnh tranh trực tiếp với mình trong một trò chơi, cuộc thi, hoặc lĩnh vực nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá thêm về cấu trúc ngữ pháp của từ 敵手, cũng như một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong đời sống hàng ngày.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 敵手

Đầu tiên, chúng ta cần phân tích cấu trúc của từ 敵手:

  • 敵 (dí): có nghĩa là kẻ thù, đối thủ, được sử dụng để chỉ một ai đó mà ta đang cạnh tranh hoặc có mối quan hệ tương qua không thiện cảm.
  • 手 (shǒu): có nghĩa là tay, trong ngữ cảnh này thường được hiểu là người thực hiện việc gì đó, liên quan đến hành động hoặc khả năng.

Khi kết hợp lại, 敵手 (dí shǒu) tạo thành nghĩa là “người đối thủ” hay “đối thủ cạnh tranh”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như thể thao, cuộc thi hay trong kinh doanh.

Ví dụ sử dụng từ 敵手

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng 敵手 trong các câu khác nhau.

Ví dụ 1: Trong cuộc thi thể thao

在這次比賽中,我的敵手表現得非常優秀。

Chú thích: “Trong cuộc thi này, đối thủ của tôi thể hiện rất xuất sắc.”

Ví dụ 2: Trong kinh doanh

我們的公司需要研究敵手的策略來提高競爭力。

Chú thích: “Công ty của chúng tôi cần nghiên cứu chiến lược của đối thủ để nâng cao khả năng cạnh tranh.”

Ví dụ 3: Trong một trò chơi

他是一個厲害的敵手,很難被打敗。

Chú thích: “Anh ấy là một đối thủ mạnh, rất khó để bị đánh bại.”

Kết luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ 敵手 (dí shǒu), cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ điển hình để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Trung. Từ 敵手 không chỉ đơn giản là một từ, mà còn mang theo nhiều ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng phong phú, thể hiện tính cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ敵手

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội nghĩa của 敵手

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo