DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

敷 (fū) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Khái Niệm về 敷 (fū)

Từ 敷 (fū) trong tiếng Trung có nghĩa chính là “đắp” hoặc “bôi”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động đắp một chất nào đó lên bề mặt của một vật thể, có thể là đắp mặt nạ lên da hoặc để chỉ việc sử dụng một loại thuốc bôi.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 敷

2.1. Cấu Trúc Câu với 敷

Cấu trúc ngữ pháp của từ 敷 thường có dạng: 主语 + 敷 + 直接宾语 (Chủ ngữ + 敷 + Tân ngữ). Ví dụ: Tôi đắp mặt nạ lên mặt. (我在脸上敷面膜).

2.2. Biến Thể và Ngữ Nghĩa

Các biến thể của từ 敷 bao gồm 敷用 (fūyòng) có nghĩa là “sử dụng”, đặc biệt trong ngữ cảnh y tế hoặc làm đẹp.

3. Ví Dụ Cụ Thể về 敷

3.1. Ví Dụ trong Thực Tế

Dưới đây là một số tình huống sử dụng 敷 trong câu:

  • 我在脸上敷面膜。 (Wǒ zài liǎn shàng fū miànmó.) – Tôi đang đắp mặt nạ lên mặt.
  • 医生建议我敷药膏。 (Yīshēng jiànyì wǒ fū yàogāo.) – Bác sĩ khuyên tôi nên bôi thuốc mỡ.
  • 她每天都敷眼膜。 (Tā měitiān dōu fū yǎnmó.) – Cô ấy mỗi ngày đều đắp mặt nạ mắt.

4. Một Số Từ Liên Quan đến 敷敷

  • 面膜 (miànmó) – mặt nạ
  • 药膏 (yàogāo) – thuốc mỡ
  • 护肤 (hùfū) – chăm sóc da

5. Kết Luận fū

Từ 敷 không chỉ đơn thuần là một từ chỉ hành động, mà còn thể hiện rất nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo