DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

數字 (shù zì) Là Gì? Cách Dùng Từ “Số” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác Nhất

Trong 100 từ đầu tiên khi học tiếng Trung, 數字 (shù zì) là từ khóa quan trọng bạn cần nắm vững. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 數字, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ vựng này.

1. 數字 (shù zì) Nghĩa Là Gì?

數字 (shù zì) trong tiếng Trung có nghĩa là “con số” hoặc “chữ số”. Đây là từ ghép gồm:

  • 數 (shù): số lượng, đếm ngữ pháp tiếng Trung
  • 字 (zì): chữ, ký tự

Ví dụ minh họa:

阿拉伯數字 (Ālābó shùzì) – chữ số Ả Rập (1,2,3…)

中文數字 (Zhōngwén shùzì) – chữ số Trung Quốc (一, 二, 三…)

2. Cách Đặt Câu Với Từ 數字

2.1. Câu đơn giản

這個數字很重要。(Zhège shùzì hěn zhòngyào) – Con số này rất quan trọng.

2.2. Câu phức tạp

請把這些數字輸入電腦。(Qǐng bǎ zhèxiē shùzì shūrù diànnǎo) – Vui lòng nhập những con số này vào máy tính.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 數字 ngữ pháp tiếng Trung

3.1. Vị trí trong câu

數字 thường đóng vai trò:

  • Chủ ngữ: 數字顯示在屏幕上。(Shùzì xiǎnshì zài píngmù shàng) – Các con số hiển thị trên màn hình.
  • Tân ngữ: 我需要核對這些數字。(Wǒ xūyào héduì zhèxiē shùzì) – Tôi cần kiểm tra lại những con số này.

3.2. Kết hợp với lượng từ

一個重要的數字 (yī gè zhòngyào de shùzì) – một con số quan trọng

4. Phân Biệt 數字 Và Các Từ Liên Quan

數字 (shùzì) khác với:

  • 數目 (shùmù): tổng số, số lượng數字
  • 數量 (shùliàng): số lượng (về mặt định lượng)

5. Ứng Dụng Thực Tế Của 數字

Trong cuộc sống hàng ngày tại Đài Loan, bạn sẽ thường xuyên gặp 數字 trong:

  • Giao dịch ngân hàng
  • Báo cáo công việc
  • Thống kê học tập

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo