數學 (shù xué) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt với những người học về khoa học tự nhiên hoặc du học tại các quốc gia sử dụng tiếng Trung. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 數學 – có nghĩa là “toán học” trong tiếng Việt.
1. 數學 (Shù Xué) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định Nghĩa Cơ Bản
數學 (shù xué) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “toán học” – môn khoa học nghiên cứu về các con số, cấu trúc, không gian và sự thay đổi.
1.2 Phân Tích Thành Tố
Từ 數學 gồm hai chữ Hán:
- 数 (shù): số, đếm, tính toán
- 学 (xué): học, môn học
Kết hợp lại có nghĩa là “môn học về tính toán”.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 數學
2.1 Câu Đơn Giản
我喜欢数学。 (Wǒ xǐhuān shùxué.) – Tôi thích toán học.
2.2 Câu Phức Tạp
数学是研究数量、结构、变化以及空间等概念的学科。(Shùxué shì yánjiū shùliàng, jiégòu, biànhuà yǐjí kōngjiān děng gàiniàn de xuékē.) – Toán học là môn học nghiên cứu về khái niệm số lượng, cấu trúc, sự thay đổi và không gian.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 數學
3.1 Vai Trò Trong Câu
數學 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 数学很难。(Shùxué hěn nán.) – Toán học rất khó.
- Tân ngữ: 我学习数学。(Wǒ xuéxí shùxué.) – Tôi học toán.
3.2 Kết Hợp Từ Thông Dụng
Một số cụm từ phổ biến với 數學:
- 数学老师 (shùxué lǎoshī): giáo viên toán
- 数学题 (shùxué tí): bài toán
- 数学考试 (shùxué kǎoshì): kỳ thi toán
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn