DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

數量 (shù liàng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

Trong tiếng Trung, 數量 (shù liàng) là từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng khi nói về số lượng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 數量, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 數量 (shù liàng) nghĩa là gì?

數量 (shù liàng) là danh từ trong tiếng Trung có nghĩa là “số lượng”, chỉ mức độ nhiều hay ít của sự vật, hiện tượng. Từ này thường dùng trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ về cách dùng 數量:

  • 這個商店的商品數量很多 (Zhè ge shāngdiàn de shāngpǐn shùliàng hěn duō) – Số lượng hàng hóa ở cửa hàng này rất nhiều
  • 我們需要統計學生的數量 (Wǒmen xūyào tǒngjì xuéshēng de shùliàng) – Chúng tôi cần thống kê số lượng học sinh

2. Cấu trúc ngữ pháp với 數量

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 的 + 數量 + Động từ/Tính từ

Ví dụ: 這批貨的數量不足 (Zhè pī huò de shùliàng bùzú) – Số lượng lô hàng này không đủ

2.2. Dùng với từ chỉ mức độ

數量 + 很/非常/比較 + Tính từ

Ví dụ: 數量很多 (Shùliàng hěn duō) – Số lượng rất nhiều shù liàng

2.3. Dùng trong câu so sánh

A的數量 + 比 + B的數量 + Tính từ

Ví dụ: 今年的學生數量比去年多 (Jīnnián de xuéshēng shùliàng bǐ qùnián duō) – Số lượng học sinh năm nay nhiều hơn năm ngoái

3. Phân biệt 數量 và các từ liên quan

數量 (shù liàng) khác với 數字 (shù zì – con số) và 數目 (shù mù – tổng số). 數量 nhấn mạnh đến mức độ nhiều ít, trong khi 數字 chỉ con số cụ thể.

4. Bài tập thực hành

Hãy đặt 5 câu có chứa từ 數量 theo các cấu trúc đã học. Ví dụ: 這個工廠的工人數量減少了 (Số lượng công nhân của nhà máy này đã giảm).

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 học tiếng Đài Loan
🔹Website:  học tiếng Đài Loanhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo