DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

文字 (wén zì) là gì? Ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

文字 (wén zì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt với những người học ngôn ngữ này. Trong 100 từ đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của 文字 – từ này có nghĩa là “chữ viết”, “văn tự” hoặc “ký tự”.

1. Ý nghĩa của từ 文字 (wén zì)

文字 là danh từ trong tiếng Trung, mang các nghĩa chính sau:

  • Chữ viết, văn tự
  • Ký tự, hệ thống chữ viết
  • Văn bản, tài liệu viết

2. Cách đặt câu với từ 文字

2.1. Câu đơn giản với 文字

Ví dụ:

  • 这些文字很难读。 (Zhèxiē wénzì hěn nán dú.) – Những chữ này rất khó đọc.
  • 中文文字很美。 (Zhōngwén wénzì hěn měi.) – Chữ Trung Quốc rất đẹp.

2.2. Câu phức tạp hơn

Ví dụ:

  • 古代的文字和现代的文字有些不同。 (Gǔdài de wénzì hé xiàndài de wénzì yǒuxiē bùtóng.) – Chữ viết cổ đại và chữ viết hiện đại có một số điểm khác biệt.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 文字

文字 thường được sử dụng như một danh từ trong câu:

  • Làm chủ ngữ: 文字可以表达思想。(Wénzì kěyǐ biǎodá sīxiǎng.) – Chữ viết có thể diễn đạt suy nghĩ.
  • Làm tân ngữ: 我学习中文文字。(Wǒ xuéxí Zhōngwén wénzì.) – Tôi học chữ Trung Quốc.
  • Kết hợp với lượng từ: 一个文字 (yī gè wénzì) – một chữ

4. Phân biệt 文字 với các từ liên quan

文字 thường bị nhầm lẫn với:

  • 字 (zì): chỉ một chữ đơn lẻ
  • 汉字 (Hànzì): chữ Hán
  • 词语 (cíyǔ): từ ngữ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ từ vựng tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo