DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

斤 (jīn) là gì? Tìm hiểu ngữ nghĩa và ứng dụng của 斤 trong tiếng Trung

Từ 斤 (jīn) trong tiếng Trung Quốc là một từ đa nghĩa, thường được biết đến với ý nghĩa là một đơn vị đo lường trọng lượng. Tuy nhiên, nó còn mang nhiều ý nghĩa khác trong các bối cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về từ 斤 (jīn), cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong câu.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 斤 (jīn)

斤 (jīn) là một danh từ trong tiếng Trung. Thông thường, nó được dùng để chỉ trọng lượng, cụ thể là 0.5 kg. Ngoài ra, từ 斤 còn xuất hiện trong một số thành ngữ và cụm từ khác, thể hiện sự khéo léo trong ngôn ngữ.

1. Danh từ chỉ trọng lượng

Ví dụ: 这两斤苹果很好吃。 (Zhè liǎng jīn píngguǒ hěn hǎochī.) có nghĩa là “Hai cân táo này rất ngon.”

2. Cụm từ và thành ngữ liên quan

Đôi khi, 斤 (jīn) cũng được sử dụng trong các cụm từ như “斤斤计较” (jīn jīn jì jiào) có nghĩa là tính toán từng chút một, thể hiện sự cẩn thận và chi li.

Các ví dụ minh họa cho từ 斤 (jīn)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 斤 (jīn), dưới đây là một số ví dụ và câu đặt cụ thể:

Ví dụ 1

买了三斤大米。 (Mǎile sān jīn dà mǐ.) có nghĩa là “Đã mua ba cân gạo.”

Ví dụ 2

这个包子需要一斤面粉。 (Zhège bāozi xūyào yī jīn miànfěn.) có nghĩa là “Bánh bao này cần một cân bột.”

Kết luận

Từ 斤 (jīn) không chỉ là một đơn vị đo lường có giá trị trong giao tiếp hàng ngày mà còn thể hiện sự phong phú của ngôn ngữ Trung Quốc. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 斤 sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội từ vựng
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo