Từ 斤 (jīn) trong tiếng Trung Quốc là một từ đa nghĩa, thường được biết đến với ý nghĩa là một đơn vị đo lường trọng lượng. Tuy nhiên, nó còn mang nhiều ý nghĩa khác trong các bối cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về từ 斤 (jīn), cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong câu.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 斤 (jīn)
斤 (jīn) là một danh từ trong tiếng Trung. Thông thường, nó được dùng để chỉ trọng lượng, cụ thể là 0.5 kg. Ngoài ra, từ 斤 còn xuất hiện trong một số thành ngữ và cụm từ khác, thể hiện sự khéo léo trong ngôn ngữ.
1. Danh từ chỉ trọng lượng
Ví dụ: 这两斤苹果很好吃。 (Zhè liǎng jīn píngguǒ hěn hǎochī.) có nghĩa là “Hai cân táo này rất ngon.”
2. Cụm từ và thành ngữ liên quan
Đôi khi, 斤 (jīn) cũng được sử dụng trong các cụm từ như “斤斤计较” (jīn jīn jì jiào) có nghĩa là tính toán từng chút một, thể hiện sự cẩn thận và chi li.
Các ví dụ minh họa cho từ 斤 (jīn)
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 斤 (jīn), dưới đây là một số ví dụ và câu đặt cụ thể:
Ví dụ 1
买了三斤大米。 (Mǎile sān jīn dà mǐ.) có nghĩa là “Đã mua ba cân gạo.”
Ví dụ 2
这个包子需要一斤面粉。 (Zhège bāozi xūyào yī jīn miànfěn.) có nghĩa là “Bánh bao này cần một cân bột.”
Kết luận
Từ 斤 (jīn) không chỉ là một đơn vị đo lường có giá trị trong giao tiếp hàng ngày mà còn thể hiện sự phong phú của ngôn ngữ Trung Quốc. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 斤 sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn