DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

新穎 (xīn yǐng) Là gì? Khám Phá Đặc Điểm Ngữ Pháp và Các Ví Dụ Thú Vị

1. Ý Nghĩa Của Từ 新穎 (xīn yǐng)

新穎 (xīn yǐng) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “mới mẻ”, “sáng tạo” hoặc “độc đáo”. Từ này thường được dùng để mô tả những điều mới lạ, không giống những gì đã có trước đây. Trong xã hội hiện đại, việc tìm kiếm sự mới mẻ và độc đáo là điều rất quan trọng, vì vậy từ này thường xuyên xuất hiện trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế và công nghệ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 新穎

Từ 新穎 (xīn yǐng) được hình thành từ hai phần:

  • 新 (xīn): có nghĩa là “mới”.
  • 穎 (yǐng): có nghĩa là “món quà quý giá” hoặc “đỉnh cao”.

Kết hợp hai thành phần này tạo nên ý nghĩa đặc biệt, thể hiện sự kết hợp giữa tính mới mẻ và giá trị cao. Trong ngữ pháp, 新穎 có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả danh từ khác.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Với Từ 新穎

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 新穎 trong câu:

Ví dụ 1:

这款产品设计得非常新颖。(Zhè kuǎn chǎnpǐn shèjì dé fēicháng xīn yǐng.)
Dịch: Sản phẩm này được thiết kế rất độc đáo.

Ví dụ 2:

他总是提出一些新颖的想法。(Tā zǒngshì tíchū yīxiē xīn yǐng de xiǎngfǎ.)
Dịch: Anh ấy luôn đưa ra những ý tưởng mới lạ.
 ngữ pháp tiếng Trung

Ví dụ 3:

这个展览展示了许多新颖的艺术作品。(Zhège zhǎnlǎn zhǎnshìle xǔduō xīn yǐng de yìshù zuòpǐn.)
Dịch: Triển lãm này trưng bày rất nhiều tác phẩm nghệ thuật mới mẻ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ từ 新穎
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo