1. Hiểu Về Từ Mới 新進 (xīn jìn)
Từ mới “新進” trong tiếng Trung mang nghĩa là “mới vào” hay “mới tiến vào”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc sự vật mới được nhập vào một lĩnh vực nào đó, điển hình như trong môi trường làm việc hoặc học tập.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 新進
2.1. Phân Tích Từ Vựng
Từ “新進” được cấu thành từ hai chữ Hán:
- 新 (xīn): mới
- 進 (jìn): tiến vào, vào
Khi kết hợp lại, “新進” thể hiện tính chất của một điều gì đó mới được đưa vào hoặc gia nhập.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ “新進” thường được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ trong câu. Cấu trúc cơ bản khi sử dụng từ này là:
主 ngữ + 是 + 新進 + (tính từ hoặc danh từ khác)
3. Đặt Câu Với Từ 新進
3.1. Ví dụ Câu Cơ Bản
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ “新進” trong câu:
- Câu 1: 他是新進的员工。
Dịch: Anh ấy là nhân viên mới vào. - Câu 2: 这个项目有很多新進的技术。
Dịch: Dự án này có nhiều công nghệ mới. - Câu 3: 我们需要一些新進的想法。
Dịch: Chúng tôi cần một số ý tưởng mới.
3.2. Ứng Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Người học tiếng Trung có thể gặp từ “新進” trong nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc trò chuyện hàng ngày đến trong các đoạn văn học thuật về công nghệ mới.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn