1. Khái niệm 斷定 (duàn dìng)
Từ “斷定” (duàn dìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “định rõ”, hoặc “quyết định một cách chắc chắn”. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự kết luận hoặc khẳng định một điều gì đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 斷定
2.1. Cấu trúc chung
斷定 là một động từ kết hợp giữa 斷 (duàn – “ngắt”) và 定 (dìng – “định”). Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn bản học thuật.
2.2. Cách chia động từ
Khi sử dụng 斷定, nó thường không bị biến đổi nhiều về hình thức mà vẫn giữ nguyên cấu trúc này trong nhiều trường hợp.
3. Đặt câu và ví dụ với từ 斷定
3.1. Ví dụ câu đơn giản
他已经对这个问题进行了斷定。 (Tā yǐjīng duì zhège wèntí jìnxíngle duàn dìng.) – Anh ấy đã xác định rõ về vấn đề này.
3.2. Ví dụ câu phức tạp
在所有的证据面前,法官必须斷定嫌疑人的罪行。 (Zài suǒyǒu de zhèngjù miànqián, fǎguān bìxū duàn dìng xiányírén de zuìxíng.) – Trước tất cả các bằng chứng, thẩm phán phải xác định tội trạng của bị cáo.
4. Ý nghĩa và ứng dụng thực tế của 斷定
斷定 không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý mà còn xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu, khoa học, và thậm chí trong giao tiếp hàng ngày khi cần khẳng định một thông tin nào đó.
5. Kết luận
Từ 斷定 (duàn dìng) mang lại nhiều giá trị trong việc diễn đạt sự rõ ràng, cũng như trong việc khẳng định các thông tin quan trọng trong đời sống và công việc. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 斷定.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn