DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

方式 (fāng shì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 方式 trong tiếng Trung

方式 (fāng shì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

1. 方式 (fāng shì) nghĩa là gì?

方式 (fāng shì) có nghĩa là “phương thức”, “cách thức”, “phương pháp” hoặc “hình thức”. Từ này dùng để chỉ cách làm một việc gì đó hoặc hình thức thực hiện một hành động.

Ví dụ về nghĩa của 方式:

  • 生活方式 (shēng huó fāng shì) – Lối sống/phương thức sống
  • 工作方式 (gōng zuò fāng shì) – Phương thức làm việc
  • 学习方式 (xué xí fāng shì) – Phương pháp học tập

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 方式

Từ 方式 thường đứng sau danh từ hoặc động từ để bổ nghĩa cho danh từ/động từ đó, chỉ ra phương thức thực hiện.

Các cấu trúc thường gặp:

  1. Danh từ + 方式: Chỉ phương thức liên quan đến danh từ đó

    Ví dụ: 交通方式 (jiāo tōng fāng shì) – Phương thức giao thông

  2. Động từ + 方式: Chỉ cách thức thực hiện hành động

    Ví dụ: 表达方式 (biǎo dá fāng shì) – Cách thức biểu đạt

  3. 以 + [phương thức] + 方式: Diễn tả “bằng cách…”

    Ví dụ: 以传统方式 (yǐ chuán tǒng fāng shì) – Bằng phương thức truyền thống

3. Đặt câu có chứa từ 方式

Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 方式 để bạn tham khảo:

3.1. Câu đơn giản với 方式

  • 这种学习方式很有效。(Zhè zhǒng xué xí fāng shì hěn yǒu xiào.) – Phương pháp học tập này rất hiệu quả.
  • 我们需要改变工作方式。(Wǒ men xū yào gǎi biàn gōng zuò fāng shì.) – Chúng ta cần thay đổi cách làm việc.

3.2. Câu phức tạp hơn với 方式

  • 他以非常专业的方式处理了这个问题。(Tā yǐ fēi cháng zhuān yè de fāng shì chǔ lǐ le zhè ge wèn tí.) – Anh ấy đã xử lý vấn đề này một cách rất chuyên nghiệp.
  • 这种沟通方式有助于减少误解。(Zhè zhǒng gōu tōng fāng shì yǒu zhù yú jiǎn shǎo wù jiě.) – Cách thức giao tiếp này giúp giảm hiểu lầm.

4. Phân biệt 方式 với các từ tương đồng

方式 thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự như 方法 (fāng fǎ) hoặc 形式 (xíng shì). Dưới đây là cách phân biệt:

Từ Ý nghĩa Ví dụ
方式 (fāng shì) đặt câu với 方式 Nhấn mạnh vào phương thức, cách thức thực hiện 生活方式 (lối sống)
方法 (fāng fǎ) Nhấn mạnh vào phương pháp cụ thể 教学方法 (phương pháp giảng dạy)
形式 (xíng shì) Nhấn mạnh vào hình thức bên ngoài 艺术形式 (hình thức nghệ thuật)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 học tiếng Đài Loan
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo