1. Giới Thiệu Về Từ 方正 (fāng zhèng)
Từ 方正 (fāng zhèng) có nghĩa là “đúng đắn”, “ngay ngắn” trong tiếng Trung. Nó thường được dùng để mô tả những điều có tính chất chính xác, thẳng thắn và rõ ràng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 方正
2.1 Ngữ Pháp Cơ Bản
方正 là một từ ghép gồm hai ký tự: 方 (fāng) và 正 (zhèng). Trong đó:
- 方 (fāng): có nghĩa là “bốn cạnh”, thể hiện sự chính xác, cụ thể.
- 正 (zhèng): có nghĩa là “đúng”, “chính xác”, thể hiện tính chất ngay thẳng, đúng mực.
Khi kết hợp lại, 方正 thể hiện tính chất đàng hoàng, ngay thẳng, đúng mực của một điều gì đó.
2.2 Cấu Trúc Sử Dụng
方正 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:
- S + 是 + 方正 + … (chủ ngữ + là + chỉ định đúng đắn)
- S + 觉得 + 方正 + … (chủ ngữ + cảm thấy + chỉ định đúng đắn)
3. Ví Dụ Đặt Câu Với Từ 方正
3.1 Ví Dụ Sử Dụng Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Ví dụ: 他的性格非常方正。 (Tính cách của anh ấy rất ngay thẳng.)
Trong câu này, 方正 mô tả tính cách của một người, thể hiện sự trung thực và chính trực.
3.2 Ví Dụ Trong Văn Học
Ví dụ: 这篇文章的观点很方正。 (Cách nhìn nhận trong bài viết này rất đúng đắn.)
Ở đây, 方正 được dùng để miêu tả một quan điểm rõ ràng và chính xác trong văn viết.
4. Kết Luận
方正 là một từ rất hữu dụng trong tiếng Trung, không chỉ để miêu tả tính chính xác mà còn thể hiện những đặc điểm tốt đẹp của một điều gì đó. Việc hiểu được cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách đáng kể.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn