DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

於 (yú) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 於 trong tiếng Trung

於 (yú) là một giới từ quan trọng trong tiếng Trung với nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 於, cách đặt câu có chứa từ 於 và các cấu trúc ngữ pháp thường gặp. cấu trúc ngữ pháp 於

於 (yú) nghĩa là gì?

Từ 於 (yú) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng:

1. Nghĩa cơ bản của 於於 là gì

  • Chỉ địa điểm, vị trí: “ở, tại”
  • Chỉ thời gian: “vào, lúc”
  • Chỉ đối tượng: “đối với”
  • Chỉ nguồn gốc: “từ”
  • Dùng trong so sánh: “hơn”

2. Phân biệt 於 và 于

於 và 于 có cách dùng tương tự nhau, nhưng 於 thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn.

Cách đặt câu với từ 於

1. Câu ví dụ với 於 chỉ địa điểm

我出生於河內。 (Wǒ chūshēng yú Hénèi.) – Tôi sinh ra ở Hà Nội.

2. Câu ví dụ với 於 chỉ thời gian

會議於下午三點開始。 (Huìyì yú xiàwǔ sān diǎn kāishǐ.) – Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ chiều.

3. Câu ví dụ với 於 chỉ đối tượng

這對於我很重要。 (Zhè duìyú wǒ hěn zhòngyào.) – Điều này rất quan trọng đối với tôi.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 於

1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + Động từ + 於 + Danh từ

Ví dụ: 他畢業於台灣大學。(Tā bìyè yú Táiwān dàxué.) – Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Đài Loan.

2. Cấu trúc so sánh

A + 比 + B + 形 + 於 + C

Ví dụ: 台北比河內大於兩倍。(Táiběi bǐ Hénèi dà yú liǎng bèi.) – Đài Bắc lớn hơn Hà Nội gấp hai lần.

3. Cấu trúc bị động

Chủ ngữ + 被/受 + 於 + Tác nhân + Động từ

Ví dụ: 這本書受讀者於歡迎。(Zhè běn shū shòu dúzhě yú huānyíng.) – Cuốn sách này được độc giả hoan nghênh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo