DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

施展 (shī zhǎn): Từ Vựng Và Ngữ Pháp Cần Biết

Từ 施展 (shī zhǎn) trong tiếng Trung có ý nghĩa rất đặc biệt, không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn có nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng từ cùng với những ví dụ cụ thể.

1. 施展 Là Gì? ngữ pháp tiếng Trung từ vựng tiếng Trung

施展 (shī zhǎn) được dịch nghĩa là “triển khai”, “thực hiện”, hoặc “trình diễn.” Từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh mô tả việc sử dụng tài năng, khả năng của một cá nhân hoặc một tổ chức.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 施展

施展 (shī zhǎn) là một động từ và thường được sử dụng để diễn tả hành động triển khai hoặc thực hiện điều gì đó. Cấu trúc ngữ pháp thường thấy là:

  • 施展 + khả năng/tài năng + cho + đối tượng.
  • Ví dụ: 施展才华 (shī zhǎn cái huá) có nghĩa là “trình bày tài năng”.

2.1. Phân Tích Cấu Tạo Từ

  • 施 (shī): có nghĩa là “thi hành”, “triển khai”.
  • 展 (zhǎn): có nghĩa là “mở rộng”, “trải ra”.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 施展

3.1. Ví dụ 1

在这个比赛中,他施展了自己的全部才华。

(Zài zhège bǐsài zhōng, tā shī zhǎn le zìjǐ de quánbù cái huá.)

Dịch nghĩa: Trong cuộc thi này, anh ấy đã triển khai toàn bộ tài năng của mình.

3.2. Ví dụ 2

她在舞台上施展出色的表演。

(Tā zài wǔtái shàng shī zhǎn chūsè de biǎoyǎn.)

Dịch nghĩa: Cô ấy đã trình diễn một màn trình diễn xuất sắc trên sân khấu.

4. Kết Luận

施展 (shī zhǎn) là một từ vựng có ý nghĩa và ứng dụng đa dạng trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo