Trong tiếng Trung, việc hiểu rõ về từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả. Một trong những từ phổ biến cần nắm vững là 旁边 (pángbiān). Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó qua các ví dụ minh họa cụ thể.
Nghĩa của từ 旁边 (pángbiān)
旁边 (pángbiān) có nghĩa là “bên cạnh” hoặc “ở gần.” Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm, thể hiện sự gần gũi hoặc đặt vật này ở vị trí gần vật khác. Đây là một từ rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 旁边 (pángbiān)
Cấu trúc ngữ pháp của 旁边 thường đi kèm với danh từ để chỉ đích danh vị trí mà nó đề cập. Cách sử dụng cụ thể như sau:
- Cấu trúc chính: Danh từ + 在 + 旁边
- Ví dụ: 学校在商店旁边 (xuéxiào zài shāngdiàn pángbiān) – Trường học ở bên cạnh cửa hàng.
Cách sử dụng 旁边 trong câu
Dưới đây là một số cách sử dụng 旁边 trong câu để bạn có thể hình dung rõ hơn:
- 我家旁边有一个公园。 (Wǒ jiā pángbiān yǒu yī gè gōngyuán.) – Có một công viên bên cạnh nhà tôi.
- 图书馆在咖啡馆旁边。 (Túshūguǎn zài kāfēi guǎn pángbiān.) – Thư viện ở bên cạnh quán cà phê.
Ví dụ minh họa cho từ 旁边
Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn tham khảo:
- 超市旁边有一家餐厅。 (Chāoshì pángbiān yǒu yī jiā cāntīng.) – Có một nhà hàng bên cạnh siêu thị.
- 他的桌子在我旁边。 (Tā de zhuōzi zài wǒ pángbiān.) – Bàn của anh ấy ở bên cạnh tôi.
Kết luận
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 旁边 (pángbiān), cách sử dụng trong ngữ pháp và những ví dụ minh họa. Đây là một từ hữu ích trong tiếng Trung mà bạn cần nắm vững để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ



CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn