DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

旅程 (Lǚ Chéng) Là Gì? Cách Dùng Từ “Hành Trình” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

旅程 (lǚ chéng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.

1. 旅程 (Lǚ Chéng) Nghĩa Là Gì?

Từ 旅程 (lǚ chéng) trong tiếng Trung có nghĩa là “hành trình”, “chuyến đi” hoặc “quá trình di chuyển”. Đây là danh từ chỉ một chuyến đi từ nơi này đến nơi khác, thường mang ý nghĩa về trải nghiệm hoặc quá trình.

Ví dụ minh họa:

  • 这次旅程让我学到了很多 (Zhè cì lǚchéng ràng wǒ xué dàole hěnduō) – Chuyến đi này đã dạy cho tôi rất nhiều điều
  • 我们的旅程从北京开始 (Wǒmen de lǚchéng cóng Běijīng kāishǐ) – Hành trình của chúng tôi bắt đầu từ Bắc Kinh

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 旅程

2.1. Cấu trúc cơ bản

Từ 旅程 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

  • Chủ ngữ: 旅程很愉快 (Lǚchéng hěn yúkuài) – Hành trình rất vui vẻ
  • Tân ngữ: 我永远不会忘记这次旅程 (Wǒ yǒngyuǎn bù huì wàngjì zhè cì lǚchéng) – Tôi sẽ không bao giờ quên chuyến đi này

2.2. Kết hợp với động từ

旅程 thường đi với các động từ như:

  • 开始旅程 (kāishǐ lǚchéng) – bắt đầu hành trình
  • 结束旅程 (jiéshù lǚchéng) – kết thúc hành trình
  • 计划旅程 (jìhuà lǚchéng) – lên kế hoạch cho chuyến đi

3. Phân Biệt 旅程 Với Các Từ Liên Quan

旅程 thường bị nhầm lẫn với một số từ khác như 旅行 (lǚxíng) hay 旅途 (lǚtú). Sự khác biệt chính:

  • 旅行 (lǚxíng): nhấn mạnh hành động đi du lịch
  • 旅途 (lǚtú): chỉ quãng đường đi, không bao hàm trải nghiệm
  • 旅程 (lǚchéng): bao hàm cả quá trình và trải nghiệm

4. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 旅程 học tiếng Trung

Trong cuộc sống hàng ngày, từ 旅程 được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh:

4.1. Trong du lịch

旅程 thường xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn du lịch, mô tả các chuyến đi:

示例: 这次欧洲旅程包括五个国家 (Zhè cì Ōuzhōu lǚchéng bāokuò wǔ gè guójiā) – Chuyến đi châu Âu này bao gồm năm quốc gia

4.2. Trong văn học

旅程 thường được dùng với ý nghĩa ẩn dụ về hành trình cuộc đời:

示例: 人生的旅程充满挑战 (Rénshēng de lǚchéng chōngmǎn tiǎozhàn) – Hành trình cuộc đời đầy thách thức

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  cấu trúc ngữ pháp 旅程0936 126 566 học tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo