DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

日子 (rìzi) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “日子” trong tiếng Trung

日子 (rìzi) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ “日子”.

1. 日子 (rìzi) nghĩa là gì?

Từ “日子” trong tiếng Trung có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh:

  • Nghĩa đen: Chỉ ngày tháng, thời gian (tương đương “ngày” trong tiếng Việt)
  • Nghĩa bóng: Cuộc sống, sinh hoạt hàng ngày
  • Ngày đặc biệt, ngày kỷ niệm

2. Cách đặt câu với từ 日子

2.1. Câu ví dụ cơ bản tiếng Đài Loan

  • 今天的日子真好。(Jīntiān de rìzi zhēn hǎo) – Hôm nay là một ngày thật đẹp.
  • 我们过上了好日子。(Wǒmen guò shàngle hǎo rìzi) – Chúng tôi đã có cuộc sống tốt đẹp.

2.2. Câu ví dụ nâng cao

  • 结婚的日子定在下个月。(Jiéhūn de rìzi dìng zài xià gè yuè) – Ngày cưới được ấn định vào tháng sau.
  • 这些日子我特别忙。(Zhèxiē rìzi wǒ tèbié máng) – Dạo này tôi rất bận.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 日子

3.1. Vị trí trong câu

Từ “日子” thường đứng sau:

  • Tính từ: 好日子 (hǎo rìzi) – ngày tốt lành
  • Đại từ sở hữu: 我的日子 (wǒ de rìzi) – ngày của tôi

3.2. Các cụm từ thông dụng

  • 过日子 (guò rìzi) – sống qua ngày
  • 选日子 (xuǎn rìzi) – chọn ngày
  • 好日子 (hǎo rìzi) – ngày tốt

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ học tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo