DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

日常 (Rì Cháng) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Trung Đài Loan

日常 (rì cháng) là từ vựng phổ biến trong tiếng Trung Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.

1. 日常 (Rì Cháng) Nghĩa Là Gì?

Từ 日常 gồm 2 chữ Hán:

  • 日 (rì): Ngày, nhật
  • 常 (cháng): Thường, thường xuyên

Khi kết hợp, 日常 mang nghĩa “hằng ngày”, “thường ngày” hoặc “sinh hoạt thường nhật”.

Ví dụ về nghĩa của 日常:

  • 日常生活 (rì cháng shēng huó): Cuộc sống thường ngày
  • 日常用品 (rì cháng yòng pǐn): Đồ dùng hàng ngày

2. Cách Đặt Câu Với Từ 日常

2.1 Câu đơn giản

我的日常很忙碌 (Wǒ de rì cháng hěn máng lù): Cuộc sống thường ngày của tôi rất bận rộn.

2.2 Câu phức tạp

她喜歡記錄日常生活中的點滴 (Tā xǐ huān jì lù rì cháng shēng huó zhōng de diǎn dī): Cô ấy thích ghi lại những khoảnh khắc nhỏ trong cuộc sống thường ngày.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 日常

3.1 Vị trí trong câu

日常 thường đóng vai trò:

  • Danh từ: 這是我的日常 (Zhè shì wǒ de rì cháng): Đây là cuộc sống thường ngày của tôi
  • Tính từ: 日常事務 (rì cháng shì wù): Công việc thường ngày

3.2 Kết hợp với từ khác

日常 thường đi cùng:

  • 生活 (shēng huó): cuộc sống
  • 工作 (gōng zuò): công việc
  • 習慣 (xí guàn): thói quen

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM học tiếng đài loan

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo