1. 日期 (rì qí) Là Gì?
日期 (rì qí) là một từ ghép trong tiếng Trung, được cấu tạo từ hai chữ:
- 日 (rì): nghĩa là “ngày”
- 期 (qí): nghĩa là “kỳ hạn, thời kỳ”
Khi kết hợp lại, 日期 mang nghĩa là “ngày tháng” hoặc “ngày cụ thể”. Đây là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung, thường được sử dụng để chỉ ngày cụ thể trong lịch.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 日期
2.1. Vị Trí Trong Câu
日期 có thể đóng vai trò là:
- Danh từ: 今天是几号?(Jīntiān shì jǐ hào?) – Hôm nay là ngày mấy?
- Bổ ngữ: 请填写日期 (Qǐng tiánxiě rìqí) – Vui lòng điền ngày tháng
- Định ngữ: 日期表 (rìqí biǎo) – Bảng ngày tháng
2.2. Cách Kết Hợp
日期 thường kết hợp với:
- Động từ: 确定日期 (quèdìng rìqí) – Xác định ngày
- Tính từ: 具体日期 (jùtǐ rìqí) – Ngày cụ thể
- Danh từ: 日期格式 (rìqí géshì) – Định dạng ngày tháng
3. Ví Dụ Sử Dụng 日期 Trong Câu
3.1. Ví Dụ Cơ Bản
- 请告诉我具体日期 (Qǐng gàosù wǒ jùtǐ rìqí) – Vui lòng cho tôi biết ngày cụ thể
- 这个日期很重要 (Zhège rìqí hěn zhòngyào) – Ngày này rất quan trọng
- 我们需要确定会议日期 (Wǒmen xūyào quèdìng huìyì rìqí) – Chúng ta cần xác định ngày họp
3.2. Ví Dụ Nâng Cao
- 请按照日期顺序排列文件 (Qǐng ànzhào rìqí shùnxù páiliè wénjiàn) – Vui lòng sắp xếp tài liệu theo thứ tự ngày tháng
- 这个项目的截止日期是下个月 (Zhège xiàngmù de jiézhǐ rìqí shì xià gè yuè) – Ngày hết hạn của dự án này là tháng sau
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 日期
- Trong văn viết trang trọng, nên dùng 日期 thay vì 日子 (rìzi)
- Khi viết ngày tháng, cần tuân thủ quy tắc viết của Trung Quốc
- Trong giao tiếp hàng ngày, có thể dùng 几号 (jǐ hào) thay thế
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn