DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

明日 (míngrì) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, từ “明日 (míngrì)” có nghĩa là “ngày mai”. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ “明日” và cách sử dụng nó trong câu.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 明日

Từ “明日” được tạo thành từ hai ký tự:

  • 明 (míng): có nghĩa là “sáng”, “rõ ràng” hoặc “sáng sủa”.
  • 日 (rì): có nghĩa là “ngày”, “mặt trời”.

Khi kết hợp lại, “明日” diễn tả ý nghĩa về một ngày rõ ràng sẽ đến, hay nói cách khác là “ngày mai”.

Cách Sử Dụng 明日 Trong Câu từ vựng tiếng Trung

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “明日” trong câu:

Ví dụ 1: Diễn Tả Kế Hoạch

Câu: 我们明日去旅行。
Phiên âm: Wǒmen míngrì qù lǚxíng.
Dịch nghĩa: ví dụ từ 明日 Chúng ta sẽ đi du lịch vào ngày mai.

Ví dụ 2: Thông Báo Lịch Hẹn

Câu: 明日的会议在九点开始。
Phiên âm: Míngrì de huìyì zài jiǔ diǎn kāishǐ.
Dịch nghĩa: Cuộc họp của ngày mai sẽ bắt đầu lúc chín giờ.

Ví dụ 3: Nhắc Nhở

Câu: 请记得明日交作业。
Phiên âm: Qǐng jìde míngrì jiāo zuòyè.
Dịch nghĩa: Xin hãy nhớ nộp bài tập vào ngày mai.

Tổng Kết

Từ “明日 (míngrì)” là một từ hữu ích trong từ vựng tiếng Trung, được dùng rộng rãi trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo