DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

明明 (míng míng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 明明 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 明明 (míng míng) là một từ rất thú vị thường được dùng để diễn đạt sự rõ ràng, hiển nhiên hoặc thể hiện sự bất đồng quan điểm. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cung cấp nhiều ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ 明明 trong giao tiếp hàng ngày.

1. 明明 (míng míng) nghĩa là gì?

1.1. Định nghĩa cơ bản

明明 là phó từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “rõ ràng”, “hiển nhiên”, “minh bạch”. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh một sự thật hiển nhiên hoặc thể hiện sự bất đồng, phản bác lại một ý kiến nào đó.

1.2. Các sắc thái nghĩa

– Diễn đạt sự rõ ràng, hiển nhiên: “Anh ấy rõ ràng đã nói dối”
– Thể hiện sự bất đồng, phản bác: “Rõ ràng là anh sai mà không chịu nhận”
– Nhấn mạnh sự tương phản: “Rõ ràng trời đang mưa mà cô ấy vẫn đi ra ngoài”

2. Cấu trúc ngữ pháp với 明明

2.1. Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc thường gặp nhất với 明明 là:
明明 + [sự thật hiển nhiên] + 却/但是/可 + [hành động trái ngược]

2.2. Các dạng cấu trúc phổ biến

– 明明…却… (rõ ràng… nhưng lại…)
– 明明…但是… (rõ ràng… nhưng mà…)明明
– 明明…可… (rõ ràng… thế mà…)
– 明明…为什么… (rõ ràng… tại sao…)

3. Ví dụ minh họa cách dùng 明明 ngữ pháp tiếng Trung

3.1. Ví dụ đơn giản

– 他明明知道答案,却不说出来。
(Tā míngmíng zhīdào dá’àn, què bù shuō chūlái.)
Rõ ràng anh ta biết đáp án, nhưng lại không nói ra.

– 这明明是我的书,怎么在你这里?
(Zhè míngmíng shì wǒ de shū, zěnme zài nǐ zhèlǐ?)
Rõ ràng đây là sách của tôi, sao lại ở chỗ bạn?

3.2. Ví dụ nâng cao

– 你明明答应要来的,为什么又改变主意了?
(Nǐ míngmíng dāyìng yào lái de, wèishéme yòu gǎibiàn zhǔyìle?)
Rõ ràng bạn đã hứa là sẽ đến, tại sao lại đổi ý?

– 这件事明明可以避免的,都是因为你的粗心!
(Zhè jiàn shì míngmíng kěyǐ bìmiǎn de, dōu shì yīnwèi nǐ de cūxīn!)
Việc này rõ ràng có thể tránh được, đều là do bạn bất cẩn!

4. Phân biệt 明明 với các từ tương đồng

4.1. 明明 vs 明显

明明 thường mang sắc thái chủ quan hơn, trong khi 明显 (míngxiǎn) mang tính khách quan hơn.

4.2. 明明 vs 清楚

清楚 (qīngchu) nhấn mạnh sự rõ ràng về mặt nhận thức, trong khi 明明 thường dùng để phản bác.

5. Bài tập thực hành

Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 明明 theo các cấu trúc đã học.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo