1. Định Nghĩa Từ 昏睡
昏睡 (hūn shuì) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “ngủ quên” hay “ngủ say”. Đây là tình trạng khi một người ở trong trạng thái mê man, không thể nhận biết môi trường xung quanh.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 昏睡
2.1 Cấu Tạo
Từ 昏睡 được cấu thành từ 2 ký tự: 昏 và 睡. Cụ thể:
- 昏 (hūn): có nghĩa là “tối” hoặc “mờ”.
- 睡 (shuì): có nghĩa là “ngủ”.
Do đó, 昏睡 có thể hiểu là “trạng thái ngủ trong bóng tối”, diễn tả trạng thái sâu của giấc ngủ.
2.2 Ngữ Pháp
Trong các câu sử dụng từ 昏睡, nó thường xuất hiện như một động từ hoặc danh từ, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cấu trúc phức tạp hơn.
3. Ví Dụ Câu Sử Dụng Có Từ 昏睡
3.1 Ví Dụ Đơn Giản
1. 他在课堂上昏睡了。 (Tā zài kètáng shàng hūn shuìle.) – Anh ấy đã ngủ quên trong lớp học.
2. 昏睡的状态让他无法听见 tiếng ồn bên ngoài。 (Hūn shuì de zhuàngtài ràng tā wúfǎ tīngjiàn shēngyīn biān wài.) – Trong trạng thái ngủ say, anh ấy không thể nghe thấy tiếng ồn bên ngoài.
3.2 Ví Dụ Phức Tạp
1. 由于昨天熬夜,他今天在公司一直昏睡。 (Yóuyú zuótiān áoyè, tā jīntiān zài gōngsī yīzhí hūn shuì.) – Do hôm qua thức khuya, hôm nay anh ấy cứ ngủ quên tại công ty.
2. 她的昏睡让家人感到担忧。 (Tā de hūn shuì ràng jiārén gǎndào dānyōu.) – Trạng thái ngủ say của cô ấy khiến gia đình cảm thấy lo lắng.
4. Kết Luận
昏睡 (hūn shuì) là một từ thú vị trong tiếng Trung, không chỉ mang nghĩa miêu tả trạng thái ngủ, mà còn có thể phản ánh những vấn đề về sức khỏe và cảm xúc. Khi hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này, người học có thể nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn