DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

星期天 (xīngqītiān) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Giới Thiệu về 星期天 (xīngqītiān)

星期天 (xīngqītiān) là từ tiếng Trung nghĩa là “ngày Chủ Nhật”. Đây là một trong những ngày trong tuần trong nền văn hóa Trung Quốc và cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngôn ngữ khác trên thế giới. Ngày này thường được coi là thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn sau những ngày làm việc căng thẳng trong tuần.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 星期天

Các Thành Phần của Từ 星期天

Từ 星期天 được cấu thành từ hai thành phần:

  • 星期 (xīngqī): có nghĩa là “tuần”.
  • 天 (tiān): có nghĩa là “ngày”.

Vậy nên, khi ghép lại, 星期天 (xīngqītiān) mang nghĩa là “ngày trong tuần” với ý chỉ cụ thể là ngày thứ bảy trong hệ thống lịch.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 星期天 thường được sử dụng để chỉ rõ ngày nào trong một cuộc hội thoại hoặc văn bản. Cấu trúc câu đơn giản với 星期天 sẽ như sau:

    Chủ ngữ + 动词 (động từ) + 星期天.

Ví Dụ Minh Họa với 星期天

Ví Dụ 1

这个星期天,我要去看电影。

Phiên âm: Zhège xīngqītiān, wǒ yào qù kàn diànyǐng.

Dịch: Chủ nhật này, tôi sẽ đi xem phim.

Ví Dụ 2

星期天是我最喜欢的一天。

Phiên âm: Xīngqītiān shì wǒ zuì xǐhuān de yītiān.

Dịch: Chủ nhật là ngày tôi thích nhất.

Tổng Kết

星期天 (xīngqītiān) là một từ đơn giản nhưng mang nhiều ý nghĩa trong văn hóa và đời sống hàng ngày. Việc hiểu biết về từ này không chỉ giúp bạn nắm được cách sử dụng trong tiếng Trung mà còn có thể giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong những tình huống liên quan đến thời gian và hoạt động trong tuần.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/星期天
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo