DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

星期 (Xīngqí) Là Gì? Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn Đài Loan

Trong tiếng Trung, 星期 (xīngqí) là từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng khi học giao tiếp. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 星期, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn Đài Loan.

1. 星期 (Xīngqí) Nghĩa Là Gì? đặt câu với 星期

Từ 星期 (xīngqí) đặt câu với 星期 trong tiếng Trung có nghĩa là “tuần”. Đây là từ được sử dụng phổ biến tại cả Đài Loan và Trung Quốc đại lục để chỉ khoảng thời gian 7 ngày.

Ví dụ cơ bản:

  • 一个星期 (yī gè xīngqí) – một tuần
  • 下星期 (xià xīngqí) – tuần sau
  • 上星期 (shàng xīngqí) – tuần trước

2. Cách Đặt Câu Với Từ 星期

2.1 Câu hỏi về thời gian

今天星期几?(Jīntiān xīngqí jǐ?) – Hôm nay là thứ mấy?

2.2 Câu trả lời

今天星期一。(Jīntiān xīngqí yī.) – Hôm nay là thứ Hai.

2.3 Diễn đạt kế hoạch

下星期我要去台北。(Xià xīngqí wǒ yào qù Táiběi.) – Tuần sau tôi sẽ đi Đài Bắc.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 星期

3.1 Cấu trúc cơ bản

星期 + số thứ tự (1-7)

  • 星期一 (xīngqí yī) – Thứ Hai
  • 星期二 (xīngqí èr) – Thứ Ba
  • …一直到…
  • 星期日/星期天 (xīngqí rì/xīngqí tiān) – Chủ Nhật

3.2 Cấu trúc nâng cao

上/这/下 + 星期: biểu thị tuần trước/tuần này/tuần sau

Ví dụ: 这个星期我很忙。(Zhège xīngqí wǒ hěn máng.) – Tuần này tôi rất bận.

4. Khác Biệt Giữa 星期 Và 周 Trong Tiếng Đài Loan

Tại Đài Loan, 星期 được sử dụng phổ biến hơn 周 (zhōu) trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, 周 thường xuất hiện trong văn viết trang trọng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo