DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

星辰 (xīng chén) – Khám Phá Ý Nghĩa và Ứng Dụng Trong Tiếng Trung

1. 星辰 Là Gì?

星辰 (xīng chén) trong tiếng Trung có nghĩa là “các vì sao” hoặc “hành tinh”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả bầu trời đêm, thiên văn học và đôi khi còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn về các ước mơ, hy vọng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 星辰

Từ 星辰 gồm có hai ký tự: 星 (xīng) có nghĩa là “sao” và 辰 (chén) thường ám chỉ thời gian hoặc các hành tinh. Khi kết hợp với nhau, nó thể hiện tổng thể về các vì sao hoặc các vật thể thiên thể trong không gian.

2.1. Ý Nghĩa Từng Ký Tự

  • 星 (xīng): Sao, thông thường chỉ các thiên thể sáng trên bầu trời đêm.
  • 辰 (chén): Thời gian hoặc hành tinh, thể hiện sự liên kết với không gian và thời gian.

3. Cách Đặt Câu Với 星辰 xīng chén

Khi sử dụng từ 星辰 trong câu, bạn có thể miêu tả vẻ đẹp của bầu trời, thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc thậm chí là ước lý tưởng về cuộc sống.

3.1. Ví Dụ Đặt Câu

  • 在夜空中,星辰闪耀着美丽的光芒。
    (Zài yèkōng zhōng, xīng chén shǎnyào zhe měilì de guāngmáng.)
    Dịch: Trong bầu trời ban đêm, các vì sao chiếu sáng một ánh sáng đẹp.
  • 我希望我的梦想像星辰一样闪耀。
    (Wǒ xīwàng wǒ de mèngxiǎng xiàng xīng chén yīyàng shǎnyào.)
    Dịch: Tôi hy vọng giấc mơ của tôi sẽ tỏa sáng như các vì sao.

4. Tầm Quan Trọng Của 星辰 Trong Văn Hóa

Trong văn hóa Trung Quốc, các vì sao và thiên thể thường được sử dụng trong thơ ca và triết lý. 星辰 không chỉ đơn thuần là vật thể trên bầu trời mà còn là biểu tượng cho hy vọng, ước mơ và những điều xa vời.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo