DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

映 (yìng) – Tìm Hiểu Về Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 映 (yìng) là gì?

Từ 映 (yìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “phản chiếu”, “phản ánh” hoặc “hiện lên”. Đây là một từ có tính chất mô tả rất rõ nét, thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ vật lý (như ánh sáng phản chiếu) đến các khía cạnh trừu tượng (như cảm xúc phản chiếu trong tình yêu).

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 映

映 (yìng) không chỉ là một từ đơn lẻ mà còn có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ phong phú. Ví dụ, trong ngữ cảnh câu, 映 thường được sử dụng như một động từ trong các thì khác nhau.

2.1. Câu đơn giản sử dụng 映

Ví dụ: 大海映照着蓝天。 (Dà hǎi yìng zhào zhe lán tiān.) – Biển cả phản chiếu bầu trời xanh.

2.2. Sử dụng 映 trong các cụm từ

Cụm từ 常映 (cháng yìng) có nghĩa là “thường phản ánh”, thường được dùng trong văn chương hoặc diễn thuyết.

3. Ví dụ minh họa cho từ 映

3.1. Ví dụ 1

在这面镜子中,我的脸映了出来。 (Zài zhè miàn jìngzi zhōng, wǒ de liǎn yìng le chūlái.) – Trong chiếc gương này, mặt của tôi đã phản chiếu ra ngoài.

3.2. Ví dụ 2

他的情感也映在他的画作上。 (Tā de qínggǎn yě yìng zài tā de huà zuò shàng.) – Cảm xúc của anh ấy cũng phản ánh trong tác phẩm hội họa của anh ấy.

4. Tổng kết

Từ 映 (yìng) là một từ ngữ đa năng và quan trọng trong tiếng Trung, mang lại ý nghĩa sâu sắc trong việc miêu tả sự phản chiếu, phản ánh và hiện lên. Sử dụng đúng cách sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM映

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo