1. 春天/春 (chūntiān/chūn) nghĩa là gì?
春天 (chūntiān) và 春 (chūn) đều có nghĩa là “mùa xuân” trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhỏ về cách dùng:
- 春 (chūn): Là từ đơn, thường dùng trong thơ ca, thành ngữ hoặc kết hợp với từ khác (ví dụ: 春节 – Tết Nguyên Đán).
- 春天 (chūntiān): Là từ ghép, mang nghĩa cụ thể hơn về mùa xuân như một mùa trong năm.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 春天/春
2.1. Vai trò trong câu
春天/春 có thể đóng các vai trò ngữ pháp sau:
- Chủ ngữ: 春天来了 (Mùa xuân đã đến)
- Tân ngữ: 我喜欢春天 (Tôi thích mùa xuân)
- Định ngữ: 春天的风 (Gió mùa xuân)
2.2. Các cụm từ phổ biến
- 春节 (chūnjié) – Tết Nguyên Đán
- 春雨 (chūnyǔ) – Mưa xuân
- 春风 (chūnfēng) – Gió xuân
- 春装 (chūnzhuāng) – Trang phục mùa xuân
3. Ví dụ câu có chứa 春天/春
3.1. Câu đơn giản
- 春天到了。(Chūntiān dàole.) – Mùa xuân đã đến.
- 春天气候温暖。(Chūntiān qìhòu wēnnuǎn.) – Thời tiết mùa xuân ấm áp.
3.2. Câu phức tạp
- 每年春天,樱花都会盛开。(Měinián chūntiān, yīnghuā dōu huì shèngkāi.) – Mỗi năm vào mùa xuân, hoa anh đào đều nở rộ.
- 春节是中国最重要的传统节日。(Chūnjié shì Zhōngguó zuì zhòngyào de chuántǒng jiérì.) – Tết Nguyên Đán là ngày lễ truyền thống quan trọng nhất của Trung Quốc.
4. Thành ngữ, tục ngữ về mùa xuân
- 一年之计在于春 (Yī nián zhī jì zàiyú chūn) – Kế hoạch cả năm nằm ở mùa xuân (ý chỉ mùa xuân là thời điểm quan trọng để lập kế hoạch)
- 春回大地 (Chūn huí dàdì) – Mùa xuân trở về với đất trời
- 春风得意 (Chūnfēng déyì) – Gió xuân hớn hở (ý chỉ vui mừng, hạnh phúc)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn