Trong tiếng Trung, từ 時光 (shíguāng) thường được dịch là “thời gian” hoặc “thời đại”, một khái niệm rất phong phú và sâu sắc, thể hiện sự trôi chảy của thời gian trong cuộc sống con người.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 時光
Cấu trúc từ 時光 bao gồm hai phần:
– 時 (shí) có nghĩa là “thời gian”, “thời điểm”.
– 光 (guāng) có nghĩa là “ánh sáng”, nhưng trong ngữ cảnh này nó biểu thị cho “thời gian” trong một cách tích cực, ý chỉ về “ánh sáng thời gian”.
Khi kết hợp lại, từ 時光 mang ý nghĩa về “quá trình thời gian” hoặc “khoảng thời gian” được sử dụng để mô tả các giai đoạn khác nhau trong cuộc sống.
Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ: 時光
Ví dụ 1:
在這短短的時光中,我們一起經歷了很多。
(Zài zhè duǎn duǎn de shíguāng zhōng, wǒmen yīqǐ jīnglìle hěnduō.)
(Trong khoảng thời gian ngắn này, chúng ta đã cùng nhau trải qua rất nhiều điều.)
Ví dụ 2:
時光總是在不經意間溜走。
(Shíguāng zǒng shì zài bù jīngyì jiān liū zǒu.)
(Thời gian luôn trôi qua một cách không nhận thức.)
Ví dụ 3:
在那個美好的時光裡,每天都是一場冒險。
(Zài nàgè měihǎo de shíguāng lǐ, měitiān dōu shì yī chǎng màoxiǎn.)
(Trong khoảng thời gian đẹp đẽ đó, mỗi ngày đều là một cuộc phiêu lưu.)
Kết Luận
Từ 時光 (shíguāng) không chỉ đơn thuần là một từ chỉ thời gian, mà nó còn chứa đựng những giá trị tinh thần, những kỷ niệm đáng nhớ và những trải nghiệm sống. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng phong phú này trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn