1. Định nghĩa từ 時局 (shí jú)
Từ 時局 (shí jú) trong tiếng Trung có nghĩa là “thời cuộc” hoặc “tình hình hiện tại”. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội để mô tả trạng thái và diễn biến của các sự việc đang xảy ra. Thời cuộc có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, từ kinh tế, văn hóa đến chính trị.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 時局
2.1. Cách chia từ
時局 (shí jú) là một danh từ ghép, trong đó:
- 時 (shí): có nghĩa là “thời gian”, “thời điểm”.
- 局 (jú): có nghĩa là “tình hình”, “trạng thái”.
Cấu trúc này cho thấy rằng từ này liên quan đến một khoảng thời gian nhất định mà ở đó có các trạng thái và sự kiện diễn ra.
2.2. Ngữ pháp và cách sử dụng
Từ 時局 (shí jú) có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Trong văn viết, bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các bài báo, luận án hoặc các bản tin có tính chất phân tích về thời cuộc.
3. Ví dụ đặt câu với từ 時局
3.1. Ví dụ trong bối cảnh chính trị
「目前的時局相當複雜,各國都在考慮新的政策選擇。」
(Mùqián de shí jú xiāngdāng fùzá, gè guó dōu zài kǎolǜ xīn de zhèngcè xuǎnzé.)
“Thời cuộc hiện tại rất phức tạp, các quốc gia đều đang xem xét các lựa chọn chính sách mới.”
3.2. Ví dụ trong bối cảnh kinh tế
「隨著全球經濟的變化,企業必須適應新的時局。」
(Suízhe quánqiú jīngjì de biànhuà, qǐyè bìxū shìyìng xīn de shí jú.)
“Với sự thay đổi của nền kinh tế toàn cầu, các doanh nghiệp phải thích nghi với thời cuộc mới.”
3.3. Ví dụ chung chung
「在這個時局下,我們需要保持冷靜。」
(Zài zhège shí jú xià, wǒmen xūyào bǎochí lěngjìng.)
“Trong thời cuộc này, chúng ta cần phải giữ bình tĩnh.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn