Trong tiếng Đài Loan, 時機 (shí jī) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 時機, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 時機 (shí jī) nghĩa là gì?
時機 (shí jī) có nghĩa là “thời cơ”, “cơ hội” hoặc “thời điểm thích hợp”. Từ này thường được dùng để chỉ khoảnh khắc quan trọng cần nắm bắt trong cuộc sống.
Ví dụ về nghĩa của 時機:
- Thời cơ kinh doanh: 商業時機 (shāngyè shíjī)
- Thời điểm vàng: 黃金時機 (huángjīn shíjī)
2. Cách đặt câu với 時機
Dưới đây là những câu ví dụ sử dụng từ 時機 trong tiếng Đài Loan:
2.1 Câu đơn giản
- 這是個好時機。(Zhè shì gè hǎo shíjī.) – Đây là một thời cơ tốt.
- 不要錯過這個時機。(Bùyào cuòguò zhège shíjī.) – Đừng bỏ lỡ cơ hội này.
2.2 Câu phức tạp
- 他等待了多年,終於等到合適的時機。(Tā děngdàile duōnián, zhōngyú děng dào héshì de shíjī.) – Anh ấy đã chờ đợi nhiều năm, cuối cùng cũng đợi được thời cơ thích hợp.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 時機
時機 thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
3.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 是/有 + (tính từ) + 時機
Ví dụ: 現在是投資的好時機。(Xiànzài shì tóuzī de hǎo shíjī.) – Bây giờ là thời điểm tốt để đầu tư.
3.2 Cấu trúc với động từ
Động từ + 的 + 時機
Ví dụ: 學習的時機很重要。(Xuéxí de shíjī hěn zhòngyào.) – Thời điểm học tập rất quan trọng.
4. Lưu ý khi sử dụng 時機
Khi dùng từ 時機 cần chú ý:
- Không dùng cho các sự kiện thông thường, chỉ dùng cho thời điểm quan trọng
- Thường đi kèm với các tính từ như 好 (hǎo – tốt), 合適 (héshì – thích hợp)
- Trong văn nói có thể dùng từ đồng nghĩa 機會 (jīhuì) thay thế
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn