DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

晉升 (jìn shēng) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Giới Thiệu Chung Về Từ 晉升

Từ “晉升” (jìn shēng) trong tiếng Trung có nghĩa là “thăng chức” hoặc “thăng tiến”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, liên quan đến việc nâng cao vị trí hoặc chức vụ của một cá nhân trong tổ chức.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 晉升

1. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ “晉升” có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc cơ bản khi sử dụng như sau:

S chủ ngữ + 動詞 (晉升) + đối tượng + địa điểm + thời gian

Ví dụ: “他在公司晉升了經理” (Tā zài gōngsī jìn shēngle jīnglǐ) có nghĩa là “Anh ấy đã thăng chức làm quản lý trong công ty”.

2. Một Số Cụm Từ Liên Quan

Chúng ta cũng có thể thấy một số cụm từ sử dụng “晉升” như:

  • 晉升考試 (jìn shēng kǎo shì): kỳ thi thăng chức
  • 晉升速度 (jìn shēng sùdù): tốc độ thăng tiến

Ví Dụ Sử Dụng Từ 晉升 Trong Thực Tế

1. Ví Dụ 1: Thăng Chức Trong Công Việc

“她因為表現優異而晉升為部門負責人。” (Tā yīnwèi biǎoxiàn yōuyì ér jìn shēng wéi bùmén fùzérén) có nghĩa là “Cô ấy đã được thăng chức làm người phụ trách phòng ban vì đã có thành tích xuất sắc.”

2. Ví Dụ 2: Thăng Tiến Trong Quá Trình Học Tập

“每年我們學校都會舉行晉升儀式。” (Měi nián wǒmen xuéxiào dōu huì jǔxíng jìn shēng yíshì) có nghĩa là “Mỗi năm, trường chúng tôi đều tổ chức lễ thăng tiến.”

Kết Luận

Từ “晉升” (jìn shēng) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện sự thăng tiến trong công việc và học tập. Hiểu rõ cách sử dụng cũng như ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc hay học tập.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội câu ví dụ tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo