晚 (wǎn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 晚 (wǎn) trong tiếng Trung.
1. 晚 (wǎn) Nghĩa Là Gì?
1.1. Ý Nghĩa Cơ Bản Của Từ 晚
Từ 晚 (wǎn) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Buổi tối, chiều tối: 晚上 (wǎnshang) – buổi tối
- Muộn, trễ: 来晚 (lái wǎn) – đến muộn
- Thế hệ sau: 晚辈 (wǎnbèi) – thế hệ sau, con cháu
1.2. Phân Biệt 晚 Với Các Từ Liên Quan
晚 thường bị nhầm lẫn với 夜 (yè) cũng có nghĩa là đêm. Tuy nhiên, 晚 thường chỉ khoảng thời gian từ chiều tối đến đầu đêm, trong khi 夜 chỉ toàn bộ thời gian ban đêm.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 晚
2.1. Câu Đơn Giản Với 晚
- 我晚上学习中文。(Wǒ wǎnshang xuéxí Zhōngwén.) – Tôi học tiếng Trung vào buổi tối.
- 你来得太晚了。(Nǐ lái dé tài wǎn le.) – Bạn đến quá muộn.
2.2. Câu Phức Tạp Hơn
- 因为堵车,所以我晚上八点才到家。(Yīnwèi dǔchē, suǒyǐ wǒ wǎnshang bā diǎn cái dào jiā.) – Vì tắc đường nên tôi mới về đến nhà lúc 8 giờ tối.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 晚
3.1. Cấu Trúc Thời Gian
Chủ ngữ + 晚上 + Hành động: 我晚上看电视。(Wǒ wǎnshang kàn diànshì.) – Tôi xem TV vào buổi tối.
3.2. Cấu Trúc So Sánh
Chủ ngữ + 比 + Đối tượng + 晚: 他比我晚到。(Tā bǐ wǒ wǎn dào.) – Anh ấy đến muộn hơn tôi.
3.3. Cấu Trúc Phủ Định
Chủ ngữ + 不 + 晚: 今天我不晚睡。(Jīntiān wǒ bù wǎn shuì.) – Hôm nay tôi không ngủ muộn.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 晚
Khi sử dụng từ 晚 cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Ví dụ “晚婚” (wǎnhūn) có nghĩa là kết hôn muộn, không phải là đám cưới buổi tối.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ



CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn