DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

景区 (jǐngqū) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa của 景区 (jǐngqū)

景区 (jǐngqū) là từ tiếng Trung có nghĩa là “khu vực cảnh quan” hoặc “khu vực du lịch”. Nó thường được dùng để chỉ những địa điểm nổi tiếng về cảnh sắc tự nhiên, văn hóa hoặc lịch sử mà du khách thường đến tham quan.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 景区

2.1 Phân Tích Cấu Trúc

Từ 景区 (jǐngqū) được tạo thành từ hai thành phần:

  • 景 (jǐng): nghĩa là “cảnh sắc”, “khung cảnh”.
  • 区 (qū): nghĩa là “khu vực”, “vùng”.

Do đó, 景区 có thể được hiểu là “khu vực có cảnh sắc đẹp” hoặc “khu vực tham quan”. Đây là từ ngữ thông dụng để chỉ những nơi mà mọi người đến để thưởng ngoạn và trải nghiệm.

3. Cách Sử Dụng 景区 trong Câu tiếng Trung

3.1 Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 景区 trong câu:

  • 这个景区非常美丽,吸引了很多游客。
    (Zhège jǐngqū fēicháng měilì, xīyǐnle hěn duō yóukè.)
    Điều này có nghĩa là: “Khu vực cảnh quan này rất đẹp và thu hút nhiều du khách.”
  • 我计划去这个景区旅游。
    (Wǒ jìhuà qù zhège jǐngqū lǚyóu.)
    Điều này có nghĩa là: “Tôi dự định đi du lịch đến khu vực cảnh quan này.”
  • 很多人选择在假期去景区。
    (Hěn duō rén xuǎnzé zài jiàqī qù jǐngqū.)
    Điều này có nghĩa là: “Nhiều người chọn đi đến khu vực cảnh quan vào kỳ nghỉ.”

4. Tầm Quan Trọng của 景区 trong Du Lịch

景区 không chỉ đơn thuần là những điểm đến mà còn là nơi lưu giữ văn hóa, lịch sử và thiên nhiên. Việc phát triển và bảo vệ những khu vực này rất quan trọng để thu hút khách du lịch và bảo tồn tài nguyên văn hóa.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo