DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

景色 (jǐngsè) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, từ 景色 (jǐngsè) mang một ý nghĩa độc đáo, thường được dịch là “cảnh sắc” hoặc “phong cảnh”. Từ này không chỉ đơn thuần là mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn có thể chỉ đến cảm xúc mà cảnh vật mang lại cho con người.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 景色

Từ 景色 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 景 (jǐng): có nghĩa là “cảnh vật”, “quang cảnh”.
  • 色 (sè): có nghĩa là “màu sắc”, “hình thái”.

Khi kết hợp lại, 景色 tạo thành một từ mang ý nghĩa miêu tả trạng thái và vẻ đẹp của cảnh vật xung quanh. jǐngsè

Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 景色

Ví dụ 1

在秋天,山上的景色非常美丽。
(Zài qiūtiān, shān shàng de jǐngsè fēicháng měilì.)
Trong mùa thu, cảnh sắc trên núi rất đẹp.

Ví dụ 2

这个地方的景色让我非常放松。
(Zhège dìfāng de jǐngsè ràng wǒ fēicháng fàngsōng.)
Cảnh sắc của nơi này khiến tôi cảm thấy rất thoải mái.

Ví dụ 3 ngữ pháp景色

我们去海边看日出,那里景色真的太美了!
(Wǒmen qù hǎibiān kàn rìchū, nàlǐ jǐngsè zhēn de tài měile!)
Chúng tôi đã đi ra biển để ngắm ánh mặt trời mọc, ở đó cảnh sắc thật sự rất đẹp!

Kết luận

Từ  ngữ pháp景色景色 (jǐngsè) không chỉ đơn thuần là một từ mô tả cảnh vật mà còn chứa đựng cảm xúc và trạng thái tinh thần của con người khi chiêm ngưỡng thiên nhiên. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp sẽ giúp bạn thể hiện được những cảm xúc sâu sắc về vẻ đẹp của thế giới xung quanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo