智慧 (Zhì Huì) Nghĩa Là Gì?
智慧 (zhì huì) là một từ Hán ngữ mang ý nghĩa sâu sắc, thường được dịch là “trí tuệ” hoặc “sự khôn ngoan”. Từ này kết hợp giữa 智 (zhì – trí tuệ) và 慧 (huì – sáng suốt), thể hiện khả năng hiểu biết sâu sắc và ứng xử thông minh trong cuộc sống.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 智慧
1. Vai Trò Trong Câu
智慧 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ.
2. Cách Kết Hợp Từ
- 智慧 + 的 + danh từ: 智慧的选择 (lựa chọn khôn ngoan)
- 有 + 智慧: 有智慧的人 (người có trí tuệ)
- 展现 + 智慧: 展现智慧 (thể hiện trí tuệ)
Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 智慧
- 这位老人有着丰富的人生智慧。(Vị lão nhân này có trí tuệ sống phong phú.)
- 智慧比知识更重要。(Trí tuệ quan trọng hơn kiến thức.)
- 她用智慧解决了这个难题。(Cô ấy dùng trí tuệ giải quyết vấn đề khó này.)
Phân Biệt 智慧 Với Các Từ Liên Quan
智慧 (zhì huì) thường bị nhầm lẫn với 智力 (zhì lì – trí lực) hay 聪明 (cōng míng – thông minh). Tuy nhiên, 智慧 mang ý nghĩa sâu sắc hơn, bao gồm cả kinh nghiệm sống và khả năng ứng dụng kiến thức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn