DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

暈眩 (yūn xuàn) Là gì? Tìm hiểu và Ví dụ Cấu trúc Ngữ pháp Từ 暈眩

暈眩 (yūn xuàn) Là gì?

Từ “暈眩” trong tiếng Trung, được đọc là “yūn xuàn”, có nghĩa là “chóng mặt” hoặc “hoa mắt”. Đây là từ ngữ thường được dùng để miêu tả cảm giác mất cân bằng hoặc nhức đầu, có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau như mệt mỏi, bệnh lý hoặc khi đứng lên đột ngột.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 暈眩

Cách phân tích ngữ nghĩa

Từ 暈眩 được tạo thành từ hai ký tự: 暈 (yūn) có nghĩa là “mờ”, “lờ đờ”; và 眩 (xuàn) có nghĩa là “chói mắt”, “rối loạn thị giác”. Kết hợp lại, “暈眩” biểu thị sự mất đi sự rõ ràng trong thị giác, dẫn tới cảm giác chóng mặt.

Các cách sử dụng

Từ 暈眩 có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa phong phú hơn. Dưới đây là một vài cấu trúc câu thường gặp:

  • 我感觉到暈眩。(Wǒ gǎnjué dào yūn xuàn.) – Tôi cảm thấy chóng mặt.
  • 她因为生病而产生了暈眩。(Tā yīnwèi shēngbìng ér chǎnshēngle yūn xuàn.) – Cô ấy bị chóng mặt do bệnh tật.
  • 長時間的看電視會導致暈眩。(Cháng shíjiān de kàn diànshì huì dǎozhì yūn xuàn.) – Xem tivi trong thời gian dài có thể dẫn đến chóng mặt.

Ví dụ và cách đặt câu với 暈眩

Câu ví dụ trong đời sống

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng từ 暈眩 trong các tình huống khác nhau:

  1. Tôi đã cảm thấy 暈眩 sau khi đứng dậy quá nhanh. (我站起来太快,所以感觉到暈眩。)
  2. Do cảm lạnh, tôi thường xuyên bị 暈眩. (由于感冒,我经常感到暈眩。)
  3. Nếu bạn không uống đủ nước trong thời tiết nóng, bạn có thể trải nghiệm 暈眩. (如果在炎热的天气里不喝足够的水,你可能会有暈眩的感觉。)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội暈眩
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo