DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

暑期 (shǔ qí) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu Sử Dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá nghĩa của từ “暑期” (shǔ qí), cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách sử dụng trong các ví dụ cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn!

1. 暑期 (shǔ qí) Là Gì?

Từ “暑期” (shǔ qí) trong tiếng Trung được dịch ra tiếng Việt là “kỳ nghỉ hè”. Nó thường đề cập đến thời gian nghỉ học kéo dài vào mùa hè cho học sinh, sinh viên, là thời điểm mà nhiều người thường tham gia các hoạt động vui chơi, học tập bổ sung hay du lịch.

1.1 Đặc điểm của 暑期 (shǔ qí)

Trong kỳ nghỉ hè, các trường học thường sẽ tổ chức các lớp học thêm, trại hè giúp học sinh có thêm kiến thức và kỹ năng mới. Ngoài ra, đây cũng là khoảng thời gian mà phụ huynh có thể cho con cái đi du lịch, tham gia các hoạt động ngoại khóa. ví dụ

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 暑期

Từ “暑期” (shǔ qí) được cấu thành bởi hai chữ:

  • 暑 (shǔ): Có nghĩa là “nóng” hay “hạ”. Đây là từ thường được dùng để chỉ thời tiết vào mùa hè.
  • 期 (qī) ví dụ: Có nghĩa là “thời gian” hoặc “kỳ hạn”. Từ này thường dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể.

2.1 Cách sử dụng 暑期 trong câu

Từ “暑期” thường được dùng như một danh từ để chỉ một khoảng thời gian, có thể được ghép với các từ khác để tạo thành các cụm từ phong phú hơn. Ví dụ:

– 暑期班 (shǔ qí bān): Lớp học mùa hè
– 暑期作业 (shǔ qí zuò yè): Bài tập kỳ nghỉ hè

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 暑期 Trong Câu

3.1 Ví dụ 1

今年的暑期,我打算去北京旅行。

Chuyển ngữ: “Mùa hè năm nay, tôi dự định đi du lịch Bắc Kinh.”

3.2 Ví dụ 2

在暑期班里,学生们学习了很多新知识。

Chuyển ngữ: “Trong lớp học mùa hè, học sinh đã học được nhiều kiến thức mới.”

3.3 Ví dụ 3

我们将在暑期举行一个夏令营。

Chuyển ngữ: “Chúng tôi sẽ tổ chức một trại hè vào kỳ nghỉ hè.” tiếng Trung

4. Tầm Quan Trọng Của 暑期 Trong Giáo Dục

Kỳ nghỉ hè không chỉ là thời gian để nghỉ ngơi mà còn là cơ hội tuyệt vời để học sinh phát triển bản thân thông qua các chương trình học thêm, hoạt động ngoại khóa và du lịch. Việc tận dụng thời gian này sẽ giúp các em tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả hơn.

5. Kết Luận

Qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu về từ “暑期” (shǔ qí) – một phần quan trọng trong ngữ cảnh giáo dục tiếng Trung. Hi vọng rằng các bạn đã nắm được cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và một số ví dụ thực tiễn liên quan đến từ này. Hãy áp dụng vào việc học tập và giao tiếp hàng ngày của bạn để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo