Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá khái niệm 暖气 (nuǎnqì), cấu trúc ngữ pháp của từ này và đưa ra những ví dụ minh họa cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng. Bắt đầu nào!
暖气 (nuǎnqì) là gì?
暖气 (nuǎnqì) trong tiếng Trung có nghĩa là “hệ thống sưởi” hoặc “nhiệt độ ấm”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sưởi ấm nhà cửa, đặc biệt là trong những tháng mùa đông lạnh giá. Hệ thống này có thể gồm nhiều loại, từ sưởi ấm bằng điện đến sưởi ấm bằng nước nóng.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 暖气
Từ 暖气 được cấu thành từ hai phần:
- 暖 (nuǎn): có nghĩa là “ấm” hoặc “nhiệt độ cao”. Nó chỉ trạng thái nhiệt độ cao hơn.
- 气 (qì): có nghĩa là “khí” hoặc “hơi”. Từ này thường dùng để chỉ không khí hoặc sự tồn tại của một chất nào đó dưới dạng khí.
Khi kết hợp lại, 暖气 mang nghĩa “khí ấm”, thể hiện rõ ràng mục đích sử dụng của nó trong việc giữ ấm không gian sống.
Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 暖气
Ví dụ 1
Câu: 冬天到了,我们家开启了暖气。
Dịch nghĩa: “Mùa đông đã đến, nhà chúng tôi đã bật hệ thống sưởi.”
Ví dụ 2
Câu: 你可以调节暖气的温度。
Dịch nghĩa: “Bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ của hệ thống sưởi.”
Ví dụ 3
Câu: 暖气使房间变得很温暖。
Dịch nghĩa: “Hệ thống sưởi khiến cho căn phòng trở nên ấm áp.”
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá về từ 暖气 (nuǎnqì), cấu trúc ngữ pháp và có những ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Trung. Hy vọng rằng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tập và giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn