DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

暗殺 (àn shā) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. Giới Thiệu Về Từ 暗殺

Từ “暗殺” (àn shā) trong tiếng Trung có nghĩa là “án sát”. Đây là một từ ghép bao gồm hai ký tự: “暗” (àn) có nghĩa là “tối” hoặc “bí mật” và “殺” (shā) có nghĩa là “giết” hoặc “sát hại”. Khi ghép lại, nó diễn tả một hành động giết người được thực hiện một cách bí mật hoặc không công khai.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 暗殺

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Cấu trúc ngữ pháp của từ “暗殺” cho thấy đây là một danh từ trong tiếng Trung. Trong giao tiếp, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hình sự, chính trị, hoặc trong các tác phẩm văn học, điện ảnh. Hán Việt

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

“暗殺” có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau. Ví dụ: Hán Việt

  • 官方暗杀 (guānfāng àn shā) – Án sát của chính phủ暗殺
  • 暗杀行动 (àn shā xíngdòng) – Hành động ám sát

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 暗殺 Trong Câu

3.1. Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể với từ “暗殺”:

  • 他被怀疑参与了暗杀活动。 (Tā bèi huáiyí cānyùle àn shā huódòng.) – Anh ấy bị nghi ngờ tham gia vào các hoạt động ám sát.
  • 暗杀是一个非常严重的罪行。 (Àn shā shì yīgè fēicháng yánzhòng de zuìxíng.) – Án sát là một tội ác rất nghiêm trọng.

4. Tổng Kết

Từ “暗殺” (àn shā) không chỉ đơn thuần là một từ; nó còn là một khái niệm phong phú có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng từ này trong giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo