DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

暗示 (ànshì) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 暗示 (ànshì) là gì?

Từ “暗示” (ànshì) trong tiếng Trung có nghĩa là “gợi ý” hoặc “ám chỉ”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc lời nói mang tính chất gián tiếp nhằm truyền đạt một thông điệp nào đó mà không nói thẳng ra. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, văn học, và giao tiếp hàng ngày.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 暗示

Cấu trúc ngữ pháp của từ “暗示” bao gồm hai phần:

  • 暗 (àn): có nghĩa là “tối”, “bí mật”.
  • 示 (shì): có nghĩa là “chỉ ra”, “hiển thị”.

Khi kết hợp lại, “暗示” mang ý nghĩa “chỉ ra một cách bí mật” hoặc “gợi ý”. Trong câu, “暗示” thường được theo sau bởi một đối tượng hoặc một nhận thức nào đó mà người nói mong muốn truyền đạt.

3. Cách sử dụng 暗示 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “暗示” trong câu:

Ví dụ 1:

她的笑容暗示着她对他的好感。

(Tạm dịch: Nụ cười của cô ấy gợi ý rằng cô ấy thích anh ấy.)

Ví dụ 2:

这部电影暗示了人类的未来。

(Tạm dịch: Bộ phim này ám chỉ về tương lai của nhân loại.)

Ví dụ 3:

他没有直接说,但他的言辞暗示了他希望得到升职。暗示

(Tạm dịch: Anh ấy không nói thẳng, nhưng lời nói của anh ấy gợi ý rằng anh ấy muốn được thăng chức.)

4. Kết luận暗示

Từ “暗示” (ànshì) là một từ rất hữu ích trong tiếng Trung, giúp người nói truyền đạt những ý tưởng hoặc cảm xúc của mình một cách gián tiếp. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn trong việc học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ngữ pháp tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo